0.99
0.91
0.96
0.92
1.91
3.50
3.60
1.13
0.78
0.36
2.00
Diễn biến chính
Kiến tạo: Cauly Oliveira Souza
Ra sân: Vitor Naum
Ra sân: Gustavo Gustavinho
Ra sân: Lucas Evangelista
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Everaldo Stum
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
Ra sân: Thiago Nicolas Borbas
Ra sân: Cauly Oliveira Souza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 2 | 48 | 6.58 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 56 | 6.86 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.1 | |
14 | Carlos Maria De Pena Bonino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
21 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 0 | 57 | 8.12 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 36 | 31 | 86.11% | 6 | 0 | 52 | 7.58 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 29 | 7.16 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 3 | 58 | 7.11 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.1 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Defender | 1 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 4 | 42 | 7.18 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 1 | 0 | 51 | 7.16 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 2 | 1 | 58 | 6.8 | |
11 | Gabriel Teixeira Aragao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
5 | Julio Cesar de Rezende | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
3 | Gabriel Xavier | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 6 | 75 | 8.4 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Lucas Evangelista | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 1 | 38 | 6.39 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 43 | 71.67% | 1 | 2 | 69 | 6.66 | |
10 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.16 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 27 | 6.75 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.25 | |
11 | Helio Junio | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 40 | 28 | 70% | 9 | 1 | 65 | 7.44 | |
3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 1 | 71 | 6.2 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 29 | 6.4 | |
36 | Luan Candido | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 2 | 62 | 7.23 | |
5 | Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 37 | 6.17 | |
28 | Vitor Naum | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 31 | 6.56 | |
45 | Nathan Morris | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 60 | 6.38 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 5.85 | |
22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 19 | 6.63 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.64 | |
21 | Talisson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.93 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ