Vòng 26
01:30 ngày 29/04/2024
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
3.20
X
3.20
2
2.13
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.69
O 1
1.12
U 1
0.73

Diễn biến chính

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Kevin Andrade match yellow.png
40'
Kristijan Bistrovic 1 - 0 match pen
51'
54'
match yellow.png Tamerlan Musaev
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Roberto Fernandez
match change
55'
Dmitri Rybchinskiy match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Milan Gajic
63'
match change Anton Zabolotnyi
Ra sân: Matvey Lukin
63'
match change Ilya Agapov
Ra sân: Matvey Kislyak
63'
match change Ivan Oblyakov
Ra sân: Khellven Douglas Silva Oliveira
Kirill Kaplenko
Ra sân: Vitali Lisakovich
match change
68'
Alex Fernandez 2 - 0
Kiến tạo: Yuri Kozlov
match goal
76'
Tigran Avanesian
Ra sân: Alex Fernandez
match change
79'
Nikola Radmanovac
Ra sân: Angelo Jose Henriquez Iturra
match change
79'
Ivan Ostojic
Ra sân: Yuri Kovalev
match change
79'
81'
match change Kirill Glebov
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
83'
match yellow.png Kirill Glebov
Kirill Kaplenko 3 - 0
Kiến tạo: Nikola Radmanovac
match goal
85'
Nathan Gassama match yellow.png
88'
Evgeni Latyshonok match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 1 Kirill Glebov
Kiến tạo: Ilya Agapov
90'
match var Ilya Agapov Goal (VAR xác nhận)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
CSKA Moscow CSKA Moscow
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
314
 
Số đường chuyền
 
478
70%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
8
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
18
8
 
Cản phá thành công
 
7
13
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
74
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Dmitri Rybchinskiy
8
Kirill Kaplenko
59
Tigran Avanesian
21
Ivan Ostojic
26
Nikola Radmanovac
4
Nathan Gassama
5
Aleksandr Osipov
19
Sergey Pryakhin
89
Vladislav Lazarev
3
Kirill Malyarov
23
Ivan Konovalov
67
Maksim Borisko
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 3-4-3
3-4-3 CSKA Moscow CSKA Moscow
1
Latyshon...
13
Luna
2
Zhirov
16
Andrade
7
Fernande...
17
Bistrovi...
77
Kozlov
11
Kovalev
88
Lisakovi...
18
Iturra
25
Fernande...
35
Akinfeev
90
Lukin
27
Barbosa
78
Diveev
2
Oliveira
5
Zdjelar
31
Kislyak
22
Gajic
11
Musaev
9
Chalov
7
Zavala

Substitutes

17
Kirill Glebov
91
Anton Zabolotnyi
10
Ivan Oblyakov
77
Ilya Agapov
68
Mikhail Ryadno
49
Vladislav Torop
86
Vladimir Shaykhutdinov
14
Kirill Nababkin
88
Victor Mendez
19
Sid Ahmed Aissaoui
96
Amirhossein Reyvandi
Đội hình dự bị
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Dmitri Rybchinskiy 24
Kirill Kaplenko 8
Tigran Avanesian 59
Ivan Ostojic 21
Nikola Radmanovac 26
Nathan Gassama 4
Aleksandr Osipov 5
Sergey Pryakhin 19
Vladislav Lazarev 89
Kirill Malyarov 3
Ivan Konovalov 23
Maksim Borisko 67
Baltika Kaliningrad CSKA Moscow
17 Kirill Glebov
91 Anton Zabolotnyi
10 Ivan Oblyakov
77 Ilya Agapov
68 Mikhail Ryadno
49 Vladislav Torop
86 Vladimir Shaykhutdinov
14 Kirill Nababkin
88 Victor Mendez
19 Sid Ahmed Aissaoui
96 Amirhossein Reyvandi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 56.67%
11.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 5.2
1.7 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 5.2
44.4% Kiểm soát bóng 50.7%
10.1 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (38trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
1
HT-H/FT-T
4
6
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
4
6
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
1
3

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 2 0 0 14 9 64.29% 0 1 24 6.31
21 Ivan Ostojic Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.98
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 0 0 0 17 10 58.82% 3 1 27 6.29
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 4 46 6.64
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 1 0 0 15 9 60% 0 1 17 6.18
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 7.2
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 3 1 1 38 27 71.05% 3 1 53 7.85
16 Kevin Andrade Trung vệ 0 0 0 35 27 77.14% 0 2 51 6.87
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 15 68.18% 3 0 39 6.58
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 35 6.71
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 2 2 2 100% 0 0 4 6.71
24 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 22 6.1
59 Tigran Avanesian Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.99
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 1 1 43 6.72
25 Alex Fernandez Cánh phải 3 2 1 26 16 61.54% 1 0 41 8.09
77 Yuri Kozlov Forward 1 0 5 30 18 60% 1 5 45 7.99

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 1 35 5.29
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 1 1 1 9 9 100% 0 2 12 6.29
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 64 57 89.06% 0 0 75 6.5
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 49 89.09% 0 1 65 6.26
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 2 1 1 42 32 76.19% 2 0 63 6.28
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 4 1 4 28 21 75% 7 0 46 6.28
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 3 0 1 27 20 74.07% 2 2 37 6.24
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 32 6.05
78 Igor Diveev Trung vệ 1 1 0 61 48 78.69% 0 1 70 6.06
77 Ilya Agapov Trung vệ 1 1 0 16 14 87.5% 2 0 20 6.15
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 1 1 1 27 22 81.48% 2 1 46 6.42
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 2 0 2 25 20 80% 2 1 41 7.11
90 Matvey Lukin Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 1 2 39 6.1
31 Matvey Kislyak 0 0 1 27 19 70.37% 0 0 32 6.14
17 Kirill Glebov Cánh phải 1 1 0 4 2 50% 0 2 6 7.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ