Vòng 28
01:30 ngày 12/05/2024
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Dynamo Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.80
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.69
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
3'
match goal 0 - 1 Konstantin Tyukavin
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
Angelo Jose Henriquez Iturra 1 - 1
Kiến tạo: Dmitri Rybchinskiy
match goal
32'
57'
match yellow.png Dmitri Skopintsev
66'
match change Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Ra sân: Luis Chavez
Kirill Kaplenko 2 - 1
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
match goal
68'
71'
match yellow.png Nicolas Moumi Ngamaleu
Kirill Kaplenko Goal awarded match var
71'
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ra sân: Vitali Lisakovich
match change
74'
Roberto Fernandez
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
match change
74'
Tigran Avanesian
Ra sân: Angelo Jose Henriquez Iturra
match change
78'
81'
match yellow.png Diego Sebastian Laxalt Suarez
Sergey Pryakhin
Ra sân: Alex Fernandez
match change
87'
87'
match yellow.png Daniil Fomin
88'
match change Vyacheslav Grulev
Ra sân: Jorge Carrascal
Aleksandr Osipov
Ra sân: Yuri Kovalev
match change
88'
90'
match goal 2 - 2 Nicolas Moumi Ngamaleu
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
90'
match goal 2 - 3 Roberto Fernandez Urbieta
Kiến tạo: Daniil Fomin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
481
 
Số đường chuyền
 
524
76%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
111
 
Pha tấn công
 
112
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Roberto Fernandez
6
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
59
Tigran Avanesian
5
Aleksandr Osipov
19
Sergey Pryakhin
3
Kirill Malyarov
23
Ivan Konovalov
67
Maksim Borisko
89
Vladislav Lazarev
21
Ivan Ostojic
26
Nikola Radmanovac
80
Yaroslav Arbuzov
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 3-4-3
4-1-4-1 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
1
Latyshon...
13
Luna
2
Zhirov
16
Andrade
24
Rybchins...
17
Bistrovi...
8
Kaplenko
11
Kovalev
88
Lisakovi...
18
Iturra
25
Fernande...
31
Leshchuk
18
Perez
3
Gonzalez
6
Urbieta
7
Skopints...
93
Suarez
8
Carrasca...
74
Fomin
24
Chavez
13
Ngamaleu
70
Tyukavin

Substitutes

20
Vyacheslav Grulev
89
Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
34
Luka Gagnidze
2
Eli Dasa
91
Iaroslav Gladyshev
1
Anton Shunin
4
Sergey Parshivlyuk
10
Fyodor Mikhailovich Smolov
5
Milan Majstorovic
76
Ilya Kuptsov
80
Stanislav Bessmertniy
Đội hình dự bị
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Roberto Fernandez 7
Maksim Aleksandrovich Kuzmin 6
Tigran Avanesian 59
Aleksandr Osipov 5
Sergey Pryakhin 19
Kirill Malyarov 3
Ivan Konovalov 23
Maksim Borisko 67
Vladislav Lazarev 89
Ivan Ostojic 21
Nikola Radmanovac 26
Yaroslav Arbuzov 80
Baltika Kaliningrad Dynamo Moscow
20 Vyacheslav Grulev
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
34 Luka Gagnidze
2 Eli Dasa
91 Iaroslav Gladyshev
1 Anton Shunin
4 Sergey Parshivlyuk
10 Fyodor Mikhailovich Smolov
5 Milan Majstorovic
76 Ilya Kuptsov
80 Stanislav Bessmertniy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 8
46.67% Kiểm soát bóng 45.67%
8.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
44.8% Kiểm soát bóng 46.7%
9.9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (41trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
3
HT-H/FT-T
4
6
7
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
4
3
3
5

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 1 1 1 23 19 82.61% 1 1 37 7.48
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 2 0 1 35 26 74.29% 3 0 52 6.15
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 53 39 73.58% 0 1 62 6.16
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 2 0 0 10 8 80% 0 0 15 5.77
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 0 0 1 25 15 60% 0 1 37 7.09
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 57 51 89.47% 0 3 67 7.69
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 1 0 2 64 53 82.81% 2 1 78 6.83
16 Kevin Andrade Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 1 4 55 6.32
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 6 100% 2 1 16 6.24
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 33 6.39
24 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 2 0 4 40 32 80% 6 0 60 6.79
5 Aleksandr Osipov Trung vệ 0 0 1 6 3 50% 0 0 8 5.87
0 Tigran Avanesian Forward 1 0 0 5 2 40% 0 0 11 6.11
13 Diego Luna Trung vệ 1 0 0 46 37 80.43% 0 0 65 6.53
25 Alex Fernandez Cánh phải 2 0 0 39 24 61.54% 2 0 51 6.49
19 Sergey Pryakhin Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.84

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 55 44 80% 1 0 71 7.09
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 0 0 1 78 66 84.62% 0 3 88 6.84
31 Igor Leshchuk Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 1 43 5.96
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 29 85.29% 1 1 41 6.35
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 2 0 0 34 20 58.82% 0 1 50 5.95
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 55 43 78.18% 4 6 73 7.74
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 5 2 3 37 28 75.68% 3 0 64 8.32
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 0 0 5 44 35 79.55% 8 1 71 7.54
20 Vyacheslav Grulev Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.2
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 1 1 0 63 51 80.95% 0 3 77 7.79
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 5 3 2 23 16 69.57% 1 1 34 8.13
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 1 50 41 82% 0 5 69 6.86
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 1 1 1 19 16 84.21% 1 0 21 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ