Vòng 22
21:30 ngày 30/03/2024
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
FK Nizhny Novgorod 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2
1.08
U 2
0.80
1
2.28
X
2.96
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.21
O 0.75
1.01
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Alex Fernandez match yellow.png
12'
22'
match yellow.png Dmitriy Stotskiy
32'
match change Juan Boselli
Ra sân: Konstantin Kuchaev
33'
match yellow.png Maksim Shnaptsev
Joel Fameyeh 1 - 0 match goal
40'
Vitali Lisakovich 2 - 0
Kiến tạo: Yuri Kozlov
match goal
43'
Kirill Kaplenko
Ra sân: Alex Fernandez
match change
46'
46'
match change Mateo Stamatov
Ra sân: Dmitriy Stotskiy
67'
match change Kirill Bozhenov
Ra sân: Maksim Shnaptsev
69'
match yellow.png Dmitri Tikhiy
80'
match change Ze Turbo
Ra sân: Alexander Troshechkin
81'
match change Nikita Ermakov
Ra sân: Ilya Kukharchuk
85'
match red Kirill Gotsuk
85'
match var Kirill Gotsuk Card changed
86'
match yellow.png Nikita Kakkoev
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ra sân: Joel Fameyeh
match change
87'
Gedeon Guzina
Ra sân: Vitali Lisakovich
match change
90'
Kristijan Bistrovic match yellow.png
90'
Nikola Radmanovac
Ra sân: Yuri Kovalev
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
299
 
Số đường chuyền
 
323
62%
 
Chuyền chính xác
 
60%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
43
21
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
70
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gedeon Guzina
6
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
8
Kirill Kaplenko
26
Nikola Radmanovac
18
Angelo Jose Henriquez Iturra
24
Dmitri Rybchinskiy
23
Ivan Konovalov
59
Tigran Avanesian
67
Maksim Borisko
5
Aleksandr Osipov
19
Sergey Pryakhin
89
Vladislav Lazarev
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 3-4-3
5-3-2 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
1
Latyshon...
13
Luna
2
Zhirov
16
Andrade
7
Fernande...
17
Bistrovi...
77
Kozlov
11
Kovalev
88
Lisakovi...
10
Fameyeh
25
Fernande...
25
Nigmatul...
70
Shnaptse...
26
Tikhiy
24
Gotsuk
22
Kakkoev
89
Stotskiy
5
Maradish...
8
Maiga
18
Kuchaev
10
Troshech...
13
Kukharch...

Substitutes

11
Mateo Stamatov
9
Ze Turbo
87
Kirill Bozhenov
19
Nikita Ermakov
20
Juan Boselli
88
Kirill Glushchenkov
80
Valeri Tsarukyan
1
Vadim Lukyanov
81
Ivan Kukushkin
2
Viktor Aleksandrov
27
Dmitry Zhivoglyadov
23
Nikoloz Kutateladze
Đội hình dự bị
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Gedeon Guzina 9
Maksim Aleksandrovich Kuzmin 6
Kirill Kaplenko 8
Nikola Radmanovac 26
Angelo Jose Henriquez Iturra 18
Dmitri Rybchinskiy 24
Ivan Konovalov 23
Tigran Avanesian 59
Maksim Borisko 67
Aleksandr Osipov 5
Sergey Pryakhin 19
Vladislav Lazarev 89
Baltika Kaliningrad FK Nizhny Novgorod
11 Mateo Stamatov
9 Ze Turbo
87 Kirill Bozhenov
19 Nikita Ermakov
20 Juan Boselli
88 Kirill Glushchenkov
80 Valeri Tsarukyan
1 Vadim Lukyanov
81 Ivan Kukushkin
2 Viktor Aleksandrov
27 Dmitry Zhivoglyadov
23 Nikoloz Kutateladze

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 3.33
3.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 40%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 2
4.5 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
46.5% Kiểm soát bóng 34.2%
9.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (35trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
6
HT-H/FT-T
3
5
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
4
2
2
1

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 1 0 0 23 13 56.52% 2 2 45 7.4
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 31 16 51.61% 0 3 37 6.87
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.1
10 Joel Fameyeh Tiền đạo cắm 2 1 2 9 6 66.67% 2 0 25 7.12
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 3 2 3 28 18 64.29% 1 2 41 8.57
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 11 84.62% 1 2 23 6.33
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 3 0 1 24 16 66.67% 4 1 44 7.14
16 Kevin Andrade Trung vệ 1 0 0 30 24 80% 0 1 50 7.27
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 15 65.22% 2 1 58 7.46
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 27 7.06
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 40 22 55% 0 5 51 7.06
25 Alex Fernandez Cánh phải 2 0 0 17 12 70.59% 2 1 24 6.52
77 Yuri Kozlov 1 1 1 27 16 59.26% 1 3 45 7.69

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ilya Kukharchuk Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 0 0 20 6.15
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 22 3 13.64% 0 0 28 5.54
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 13 76.47% 0 1 23 6.05
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 2 0 0 6 0 0% 5 0 24 6.03
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 0 40 27 67.5% 0 5 64 6.74
9 Ze Turbo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 1 0 0 40 26 65% 1 5 56 5.87
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.11
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 44 32 72.73% 0 4 64 7.01
20 Juan Boselli Cánh phải 1 0 0 10 6 60% 1 1 26 6.73
5 Konstantin Maradishvili Tiền vệ phòng ngự 5 1 1 32 16 50% 4 1 62 6.3
87 Kirill Bozhenov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.09
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 3 0 22 6.02
8 Mamadou Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 23 62.16% 0 2 51 6.81
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.12
70 Maksim Shnaptsev Hậu vệ cánh trái 1 1 0 14 6 42.86% 2 2 31 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ