Vòng 25
20:30 ngày 20/04/2024
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Krylya Sovetov
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2
0.86
U 2
1.02
1
2.70
X
3.05
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.08
O 0.75
0.79
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
34'
match yellow.png Kirill Pechenin
Roberto Fernandez match yellow.png
66'
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Roberto Fernandez
match change
72'
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ra sân: Alex Fernandez
match change
72'
74'
match change Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Georgi Zotov
74'
match change Franco Orozco
Ra sân: Vladimir Khubulov
Aleksandr Zhirov match yellow.png
76'
Aleksandr Osipov
Ra sân: Diego Luna
match change
81'
83'
match yellow.png Ivan Lomaev
Angelo Jose Henriquez Iturra 1 - 0 match goal
84'
Nikola Radmanovac
Ra sân: Yuri Kovalev
match change
87'
Tigran Avanesian
Ra sân: Vitali Lisakovich
match change
87'
90'
match change Vladimir Sychevoy
Ra sân: Nikita Saltykov
90'
match change Artem Sokolov
Ra sân: Amar Rahmanovic
Dmitri Rybchinskiy 2 - 0
Kiến tạo: Yuri Kozlov
match goal
90'
90'
match pen 2 - 1 Amar Rahmanovic
Nikola Radmanovac match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
408
 
Số đường chuyền
 
439
71%
 
Chuyền chính xác
 
73%
21
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
23
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
13
2
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
86
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Dmitri Rybchinskiy
6
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
5
Aleksandr Osipov
59
Tigran Avanesian
26
Nikola Radmanovac
3
Kirill Malyarov
23
Ivan Konovalov
8
Kirill Kaplenko
19
Sergey Pryakhin
89
Vladislav Lazarev
67
Maksim Borisko
21
Ivan Ostojic
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 3-4-3
4-4-2 Krylya Sovetov Krylya Sovetov
1
Latyshon...
13
Luna
2
Zhirov
16
Andrade
7
Fernande...
77
Kozlov
17
Bistrovi...
11
Kovalev
88
Lisakovi...
18
Iturra
25
Fernande...
1
Lomaev
15
Rasskazo...
24
Evgenyev
95
Gaponov
25
Pechenin
11
Ezhov
22
Costanza
31
Zotov
14
Saltykov
20
Rahmanov...
9
Khubulov

Substitutes

32
Franco Orozco
30
Artem Sokolov
77
Vladimir Sychevoy
21
Dmytro Ivanisenia
92
Kirill Popov
39
Evgeni Frolov
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
Đội hình dự bị
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Dmitri Rybchinskiy 24
Maksim Aleksandrovich Kuzmin 6
Aleksandr Osipov 5
Tigran Avanesian 59
Nikola Radmanovac 26
Kirill Malyarov 3
Ivan Konovalov 23
Kirill Kaplenko 8
Sergey Pryakhin 19
Vladislav Lazarev 89
Maksim Borisko 67
Ivan Ostojic 21
Baltika Kaliningrad Krylya Sovetov
32 Franco Orozco
30 Artem Sokolov
77 Vladimir Sychevoy
21 Dmytro Ivanisenia
92 Kirill Popov
39 Evgeni Frolov
65 Ilya Mikhailovich Gribakin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44.33% Kiểm soát bóng 48.33%
16.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 3
1.6 Thẻ vàng 1.7
5 Sút trúng cầu môn 3.1
46.4% Kiểm soát bóng 38.2%
9.5 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (36trận)
Chủ Khách
Krylya Sovetov (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
6
HT-H/FT-T
4
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
2
2
2

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 5 1 0 22 16 72.73% 2 1 41 7.46
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 2 1 2 19 12 63.16% 3 1 32 6.88
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 48 34 70.83% 0 5 54 6.55
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.11
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 3 1 4 31 24 77.42% 2 0 41 6.66
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 2 0 3 47 38 80.85% 5 0 62 6.81
16 Kevin Andrade Trung vệ 1 0 0 35 28 80% 0 3 46 6.36
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 2 0 0 28 15 53.57% 5 3 58 6.52
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 21 6.26
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.37
24 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 1 1 0 4 4 100% 1 0 12 6.34
5 Aleksandr Osipov Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 3 6.08
59 Tigran Avanesian Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 52 40 76.92% 1 0 69 7.27
25 Alex Fernandez Cánh phải 2 0 0 28 22 78.57% 2 0 35 6.23
77 Yuri Kozlov 1 0 3 49 31 63.27% 3 4 66 6.9

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Georgi Zotov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 1 27 6.48
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 2 1 1 34 21 61.76% 1 4 48 7.06
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 1 0 0 51 43 84.31% 0 0 73 6.91
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 17 54.84% 4 0 48 6.29
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 59 45 76.27% 1 1 82 6.55
11 Roman Ezhov Cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 3 0 45 6.78
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 49 6.44
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 42 18 42.86% 0 2 53 6.52
24 Roman Evgenyev Trung vệ 1 1 0 72 62 86.11% 0 1 98 7.42
21 Dmytro Ivanisenia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.02
32 Franco Orozco Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.01
9 Vladimir Khubulov Cánh trái 2 1 0 18 12 66.67% 1 0 27 6.14
14 Nikita Saltykov Cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 40 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ