Vòng 18
23:45 ngày 10/12/2023
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Rubin Kazan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 2
1.06
U 2
0.80
1
2.49
X
2.95
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
7'
match goal 0 - 1 Mirlind Daku
Kiến tạo: Igor Vujacic
Nikola Radmanovac match yellow.png
18'
Maksim Aleksandrovich Kuzmin match yellow.png
23'
37'
match yellow.png Aleksey Gritsaenko
Angelo Jose Henriquez Iturra
Ra sân: Nikola Radmanovac
match change
46'
60'
match change Ilya Rozhkov
Ra sân: Ruslan Bezrukov
70'
match change Aleksandr Vladimirovich Zotov
Ra sân: Lazar Randelovic
70'
match change Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Nikola Cumic
Artur Galoyan
Ra sân: Sergey Pryakhin
match change
73'
Aslan Dudiev
Ra sân: Nathan Gassama
match change
81'
87'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Valentin Vada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Rubin Kazan Rubin Kazan
7
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
477
 
Số đường chuyền
 
393
71%
 
Chuyền chính xác
 
66%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
63
 
Đánh đầu
 
57
30
 
Đánh đầu thành công
 
30
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
8
31
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
72
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Artur Galoyan
18
Angelo Jose Henriquez Iturra
8
Aslan Dudiev
66
Joao Pedro Santos Lameira
59
Tigran Avanesian
2
Aleksandr Zhirov
23
Aleksandr Putsko
1
Evgeni Latyshonok
89
Vladislav Lazarev
16
Aleksandr Koryakin
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 3-4-3
3-4-2-1 Rubin Kazan Rubin Kazan
35
Dzhanaev
4
Gassama
21
Ostojic
26
Radmanov...
7
Fernande...
5
Osipov
17
Bistrovi...
3
Malyarov
6
Kuzmin
22
Musaev
19
Pryakhin
22
Dyupin
4
Martynov...
15
Vujacic
27
Gritsaen...
70
Kabutov
6
Iwu
7
Randelov...
23
Bezrukov
30
Vada
24
Cumic
44
Daku

Substitutes

51
Ilya Rozhkov
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
9
Alexander Lomovitskiy
20
Joel Fameyeh
66
Nikita Yanovich
50
Egor Shamov
18
Marat Apshatsev
26
Uros Drezgic
5
Rustamjon Ashurmatov
33
Umarali Rakhmonaliev
11
Daniil Kuznetsov
Đội hình dự bị
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Artur Galoyan 20
Angelo Jose Henriquez Iturra 18
Aslan Dudiev 8
Joao Pedro Santos Lameira 66
Tigran Avanesian 59
Aleksandr Zhirov 2
Aleksandr Putsko 23
Evgeni Latyshonok 1
Vladislav Lazarev 89
Aleksandr Koryakin 16
Baltika Kaliningrad Rubin Kazan
51 Ilya Rozhkov
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
9 Alexander Lomovitskiy
20 Joel Fameyeh
66 Nikita Yanovich
50 Egor Shamov
18 Marat Apshatsev
26 Uros Drezgic
5 Rustamjon Ashurmatov
33 Umarali Rakhmonaliev
11 Daniil Kuznetsov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
44.33% Kiểm soát bóng 36.67%
16.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 3.6
1.6 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.6
46.4% Kiểm soát bóng 37.1%
9.5 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (36trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
5
HT-H/FT-T
4
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
3
HT-B/FT-B
4
2
3
3

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Soslan Dzhanaev 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.21
21 Ivan Ostojic Trung vệ 0 0 0 13 3 23.08% 0 4 13 6.01
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 14 5.65
3 Kirill Malyarov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 6 50% 1 3 23 6.2
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 1 2 18 6.17
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.03
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 1 2 17 5.95
22 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 11 6.03
5 Aleksandr Osipov Trung vệ 0 0 1 13 10 76.92% 0 2 16 6.35
4 Nathan Gassama Defender 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 15 6.06
19 Sergey Pryakhin Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 12 5.79

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Aleksandr Martynovich Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 20 6.43
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 8 53.33% 2 3 23 6.51
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 6.13
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 23 6.72
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 0 14 6.7
24 Nikola Cumic Cánh phải 1 1 0 12 10 83.33% 1 1 18 6.78
7 Lazar Randelovic Cánh phải 0 0 1 15 9 60% 1 0 20 6.18
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 2 2 0 5 4 80% 0 0 9 7.04
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 18 6.86
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.46
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 30 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ