Vòng 16
23:45 ngày 25/11/2023
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Spartak Moscow
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.01
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.45
X
3.35
2
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.13
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
32'
match goal 0 - 1 Daniil Khlusevich
Kiến tạo: Alexander Sobolev
39'
match yellow.png Alexandre Jesus Medina Reobasco
Angelo Jose Henriquez Iturra
Ra sân: Maksim Aleksandrovich Kuzmin
match change
46'
Guillermo Soto match yellow.png
52'
Soslan Dzhanaev
Ra sân: Maksim Borisko
match change
63'
Roberto Fernandez
Ra sân: Guillermo Soto
match change
72'
80'
match yellow.png Srdjan Babic
80'
match change Danil Denisov
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
Goal Disallowed match var
83'
88'
match goal 0 - 2 Quincy Promes
Kiến tạo: Alexander Sobolev
90'
match change Maksim Laykin
Ra sân: Alexander Sobolev
90'
match change Theo Bongonda
Ra sân: Quincy Promes
90'
match change Christopher Martins Pereira
Ra sân: Ruslan Litvinov
90'
match change Nikita Chernov
Ra sân: Anton Zinkovskiy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow Spartak Moscow
12
 
Phạt góc
 
5
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
239
 
Số đường chuyền
 
229
50%
 
Chuyền chính xác
 
53%
7
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
53
 
Đánh đầu
 
35
26
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
8
36
 
Ném biên
 
30
23
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
72
 
Pha tấn công
 
66
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Roberto Fernandez
18
Angelo Jose Henriquez Iturra
35
Soslan Dzhanaev
20
Artur Galoyan
66
Joao Pedro Santos Lameira
8
Aslan Dudiev
16
Aleksandr Koryakin
23
Aleksandr Putsko
10
Yan Kazaev
59
Tigran Avanesian
2
Aleksandr Zhirov
19
Sergey Pryakhin
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 5-3-2
4-4-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
67
Borisko
3
Malyarov
4
Gassama
21
Ostojic
26
Radmanov...
13
Soto
6
Kuzmin
5
Osipov
17
Bistrovi...
9
Guzina
22
Musaev
98
Maksimen...
82
Khlusevi...
4
Duarte
6
Babic
2
Reabciuk
19
Reobasco
25
Prutsev
68
Litvinov
17
Zinkovsk...
7
Sobolev
10
Promes

Substitutes

77
Theo Bongonda
35
Christopher Martins Pereira
97
Danil Denisov
13
Maksim Laykin
23
Nikita Chernov
5
Leon Klassen
8
Victor Moses
14
Giorgi Djikia
88
Ilya Svinov
18
Nail Umyarov
70
Pavel Meleshin
Đội hình dự bị
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Roberto Fernandez 7
Angelo Jose Henriquez Iturra 18
Soslan Dzhanaev 35
Artur Galoyan 20
Joao Pedro Santos Lameira 66
Aslan Dudiev 8
Aleksandr Koryakin 16
Aleksandr Putsko 23
Yan Kazaev 10
Tigran Avanesian 59
Aleksandr Zhirov 2
Sergey Pryakhin 19
Baltika Kaliningrad Spartak Moscow
77 Theo Bongonda
35 Christopher Martins Pereira
97 Danil Denisov
13 Maksim Laykin
23 Nikita Chernov
5 Leon Klassen
8 Victor Moses
14 Giorgi Djikia
88 Ilya Svinov
18 Nail Umyarov
70 Pavel Meleshin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44.33% Kiểm soát bóng 50%
16.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 5.1
46.4% Kiểm soát bóng 52.8%
9.5 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (36trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
9
5
HT-H/FT-T
4
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
4
2
2
3

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Ivan Ostojic Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.42
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 1 1 0 9 4 44.44% 1 3 12 6.58
3 Kirill Malyarov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 1 0 17 6.31
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 3 0 11 6.09
13 Guillermo Soto Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.22
9 Gedeon Guzina Tiền đạo cắm 0 0 1 7 0 0% 1 1 12 6.16
67 Maksim Borisko Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.54
26 Nikola Radmanovac Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.27
22 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.01
5 Aleksandr Osipov Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 3 9 6.39
4 Nathan Gassama Defender 0 0 0 9 4 44.44% 0 2 14 6.74

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 2 1 0 5 0 0% 1 0 10 6.37
10 Quincy Promes Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.05
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6
6 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.25
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 10 6.67
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 7 6.27
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 1 9 6.47
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 0 3 14 6.55
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 2 6 6.7
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.68
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 0 0% 0 1 5 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ