Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
1.91
1.91
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Fujieda MYFC
Daiki Yamaguchi 1 - 0
Kiến tạo: Rui Osako
Kiến tạo: Rui Osako
29'
Yusuke Onishi
36'
46'
Kanta Nagata
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Kotaro Arima
Ra sân: Keiichi Kondo
Ra sân: Keiichi Kondo
46'
Yuto Yamashita
Ra sân: Yusuke Onishi
Ra sân: Yusuke Onishi
46'
63'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Ren Asakura
Ra sân: Ren Asakura
63'
Kota Osone
Ra sân: Masahiko Sugita
Ra sân: Masahiko Sugita
Daiki Yamaguchi 2 - 0
Kiến tạo: Jun Nishikawa
Kiến tạo: Jun Nishikawa
66'
Rio Omori
67'
Jin Ikoma
Ra sân: Rio Omori
Ra sân: Rio Omori
71'
74'
Shohei Kawakami
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Yusuke Ishida
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
76'
77'
Nobuyuki Kawashima
Jun Nishikawa 3 - 0
78'
81'
Keisuke Ogasawara
Ra sân: Kotaro Yamahara
Ra sân: Kotaro Yamahara
Mizuki Kaburaki
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Fujieda MYFC
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
9
13
Sút Phạt
19
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
18
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
4
69
Pha tấn công
66
53
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
3-4-2-1
3-4-2-1
Fujieda MYFC
21
Tachikaw...
34
Omori
3
Teruyama
32
Igarashi
23
Osako
14
2
Yamaguch...
19
Onishi
15
Kase
17
Tanimura
7
Nishikaw...
9
Kondo
35
Uchiyama
22
Hisadomi
2
Kawashim...
16
Yamahara
19
Shimabuk...
15
Sugita
26
Nishiya
10
Enomoto
8
Asakura
23
Kajikawa
9
Yamura
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Kotaro Arima
10
Jin Ikoma
22
Yusuke Ishida
2
Mizuki Kaburaki
13
Keita Shirawachi
18
Kengo Tanaka
1
Yuto Yamashita
24
Fujieda MYFC
6
Taiki Arai
33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
24
Kanta Nagata
14
Kazaki Nakagawa
5
Keisuke Ogasawara
13
Kota Osone
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4
53.67%
Kiểm soát bóng
57.33%
13
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.9
0.9
Bàn thua
1.5
5.2
Phạt góc
4.2
0.9
Thẻ vàng
1.8
4.1
Sút trúng cầu môn
3.2
51.6%
Kiểm soát bóng
53.2%
13.4
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (16trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0