Vòng 10
14:00 ngày 13/04/2024
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.05
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
3.25
X
3.50
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.10
O 1
0.88
U 1
0.93

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
7'
match goal 0 - 1 Lucas Braga Ribeiro
Kiến tạo: Koya Kitagawa
9'
match goal 0 - 2 Takashi Inui
Kiến tạo: Koya Kitagawa
Jun Nishikawa 1 - 2
Kiến tạo: Kaina Tanimura
match goal
22'
39'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: Carlinhos Junior
Yusuke Ishida
Ra sân: Rio Omori
match change
46'
Keiichi Kondo
Ra sân: Kotaro Arima
match change
58'
68'
match goal 1 - 3 Koya Kitagawa
Kiến tạo: Reon Yamahara
70'
match change Kenta Nishizawa
Ra sân: Koya Kitagawa
70'
match change Motoki Nishihara
Ra sân: Takashi Inui
Yuto Yamashita
Ra sân: Rui Osako
match change
71'
Kaina Tanimura 2 - 3
Kiến tạo: Daiki Yamaguchi
match goal
80'
Jin Ikoma
Ra sân: Naoki Kase
match change
81'
Keita Shirawachi
Ra sân: Jun Nishikawa
match change
81'
87'
match change Yutaka Yoshida
Ra sân: Kengo Kitazume
87'
match change Sodai Hasukawa
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
90'
match yellow.png Kota Miyamoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
8
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
10
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
88
 
Pha tấn công
 
86
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Jin Ikoma
2
Yusuke Ishida
9
Keiichi Kondo
6
Kanta Sakagishi
18
Keita Shirawachi
1
Kengo Tanaka
24
Yuto Yamashita
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki 3-4-2-1
4-2-3-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
21
Tachikaw...
34
Omori
3
Teruyama
32
Igarashi
23
Osako
14
Yamaguch...
19
Onishi
15
Kase
17
Tanimura
7
Nishikaw...
10
Arima
57
Gonda
5
Kitazume
3
Takahash...
66
Sumiyosh...
14
Yamahara
13
Miyamoto
71
Nakamura
11
Ribeiro
33
Inui
10
Junior
23
Kitagawa

Substitutes

4
Sodai Hasukawa
19
Kai Matsuzaki
44
Motoki Nishihara
16
Kenta Nishizawa
1
Yuya Oki
99
Douglas Willian da Silva Souza
28
Yutaka Yoshida
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Jin Ikoma 22
Yusuke Ishida 2
Keiichi Kondo 9
Kanta Sakagishi 6
Keita Shirawachi 18
Kengo Tanaka 1
Yuto Yamashita 24
Ban Di Tesi Iwaki Shimizu S-Pulse
4 Sodai Hasukawa
19 Kai Matsuzaki
44 Motoki Nishihara
16 Kenta Nishizawa
1 Yuya Oki
99 Douglas Willian da Silva Souza
28 Yutaka Yoshida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
54.33% Kiểm soát bóng 55.67%
8 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 0.8
5.4 Phạt góc 5.6
0.6 Thẻ vàng 1
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
51.4% Kiểm soát bóng 52.8%
12.5 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (15trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
2