Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.93
0.93
1
2.60
2.60
X
3.00
3.00
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Tokushima Vortis
Sota Nagai
Ra sân: Daiki Yamaguchi
Ra sân: Daiki Yamaguchi
32'
45'
Tatsunori Sakurai
58'
Daiki Watari
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
68'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
Kaina Tanimura 1 - 0
71'
77'
Kanta Chiba
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
77'
Akira Hamashita
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
77'
Kohei Uchida
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
Reo Sugiyama
Ra sân: Naoki Kase
Ra sân: Naoki Kase
81'
Iori Sakamoto
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
87'
89'
Daiki Watari
Reo Sugiyama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ban Di Tesi Iwaki
Tokushima Vortis
9
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
258
Số đường chuyền
533
13
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
0
1
Cứu thua
5
20
Cản phá thành công
15
99
Pha tấn công
93
96
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Ban Di Tesi Iwaki
4-4-2
4-2-3-1
Tokushima Vortis
21
Takagiwa
35
Egawa
3
Endo
4
Ieizumi
8
Saga
14
Yamaguch...
24
Yamashit...
6
Miyamoto
15
Kase
17
Tanimura
11
Arita
21
Tanaka
2
Tamukai
14
Júnior
4
Abe
32
Toyama
7
Shirai
27
Sakurai
11
Sugimori
8
Kakitani
10
Sugimoto
24
Nishiya
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki
Shuhei Hayami
5
Mizuki Kaburaki
13
Yuma Kato
22
Sota Nagai
20
Iori Sakamoto
26
Shuhei Shikano
31
Reo Sugiyama
7
Tokushima Vortis
19
Kanta Chiba
37
Akira Hamashita
31
Toru Hasegawa
20
Shunto Kodama
30
Kiyoshiro Tsuboi
6
Kohei Uchida
16
Daiki Watari
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
2.33
9
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3
55.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
7.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.9
6.2
Phạt góc
4.7
0.7
Thẻ vàng
1.2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.7
52.6%
Kiểm soát bóng
49.4%
11.4
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ban Di Tesi Iwaki (14trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2