0.93
0.97
0.97
0.72
3.20
3.00
2.30
1.33
0.65
0.85
1.03
Diễn biến chính
Ra sân: Juan Pablo Alvarez
Ra sân: Ramon Sosa Acosta
Ra sân: Matias Galarza
Ra sân: Ulises Ortegoza
Ra sân: Ignacio Agustin Rodriguez
Ra sân: Jesus Miguel Soraire
Ra sân: Bruno Christian Sepulveda
Ra sân: Federico Girotti
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marcelo Alberto Barovero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 34 | 7.5 | |
33 | Emanuel Mariano Insua | Defender | 1 | 1 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 1 | 1 | 60 | 7.2 | |
19 | Ezequiel Bonifacio | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 2 | 0 | 56 | 6.8 | |
5 | Cristian David Nunez Morales | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
4 | Alejandro Maciel | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 2 | 62 | 6.9 | |
8 | Jesus Miguel Soraire | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 40 | 6.8 | |
31 | Yvo Nahuel Calleros Rebori | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
11 | Bruno Christian Sepulveda | Forward | 3 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 5 | 33 | 7 | |
22 | Juan Pablo Alvarez | Forward | 0 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 2 | 1 | 19 | 6.6 | |
9 | Milton Gimenez | Forward | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 26 | 6.8 | |
6 | Aaron Quiroz | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
23 | Lucas Palavecino | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
7 | Geronimo Rivera | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
39 | Marcos Echeverría | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
20 | Ignacio Agustin Rodriguez | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 17 | 9 | 52.94% | 7 | 1 | 37 | 6.7 |
Talleres Cordoba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Juan Camilo Portilla Pena | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 1 | 82 | 7 | |
20 | Ruben Alejandro Botta | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 64 | 7.8 | |
4 | Matias Catalan | Defender | 1 | 0 | 0 | 62 | 47 | 75.81% | 0 | 2 | 73 | 7.3 | |
6 | Juan Rodriguez | Defender | 0 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 3 | 78 | 7.1 | |
22 | Guido Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
25 | Ramiro Ruiz Rodriguez | Forward | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
9 | Federico Girotti | Forward | 3 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 27 | 7.3 | |
29 | Gaston Americo Benavidez | Defender | 0 | 0 | 3 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 79 | 7.5 | |
16 | Miguel Angel Navarro Zarate | Defender | 1 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 0 | 59 | 7.4 | |
24 | Ramon Sosa Acosta | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 35 | 6.6 | |
8 | Matias Galarza | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 37 | 7.1 | |
14 | Silvio Alejandro Martinez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 15 | 6.4 | |
26 | Marcos Portillo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 33 | 7.5 | |
30 | Ulises Ortegoza | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 47 | 7.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ