Vòng 21
21:05 ngày 26/04/2024
Banni Yas
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Hatta
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.87
O 3.75
0.83
U 3.75
0.93
1
1.40
X
4.60
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Banni Yas Banni Yas
Phút
Hatta Hatta
Fawaz Awana Al-Musabi match yellow.png
8'
45'
match goal 0 - 1 Gabrielzinho
Kiến tạo: Aniss Karimi
Taulant Seferi Sulejmanov 1 - 1
Kiến tạo: Youssoufou Niakate
match goal
45'
Taulant Seferi Sulejmanov 2 - 1
Kiến tạo: Ahmed Ali
match goal
51'
54'
match goal 2 - 2 Chisom Egbuchulam
Fawaz Awana Al-Musabi 3 - 2
Kiến tạo: Taulant Seferi Sulejmanov
match goal
65'
Gaston Maximiliano Suarez 4 - 2
Kiến tạo: Taulant Seferi Sulejmanov
match goal
69'
Suhail Alnoobi match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banni Yas Banni Yas
Hatta Hatta
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
574
 
Số đường chuyền
 
423
11
 
Phạm lỗi
 
9
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
11
60
 
Pha tấn công
 
78
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 42.67%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 2.7
7.2 Phạt góc 3.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
51.2% Kiểm soát bóng 38.7%
12.3 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banni Yas (24trận)
Chủ Khách
Hatta (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
0
7
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
3
0
7
1