Vòng 41
22:00 ngày 29/03/2024
Barnsley
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Cambridge United
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.92
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.53
X
4.20
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.74
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

Barnsley Barnsley
Phút
Cambridge United Cambridge United
13'
match phan luoi 0 - 1 Maël de Gevigney(OW)
Jamie McCarthy match yellow.png
46'
54'
match change Gassan Ahadme
Ra sân: Lyle Taylor
Corey O Keeffe
Ra sân: Jamie McCarthy
match change
57'
Sam Cosgrove
Ra sân: John Mcatee
match change
67'
Joshua Earl match yellow.png
68'
69'
match yellow.png Mamadou Jobe
70'
match yellow.png Liam Bennett
72'
match goal 0 - 2 Gassan Ahadme
Kiến tạo: Danny Andrew
Max Watters
Ra sân: Adam Phillips
match change
81'
81'
match change Elias Kachunga
Ra sân: James Brophy
81'
match change Zeno Ibsen Rossi
Ra sân: James Gibbons
Barry Cotter
Ra sân: Nicky Cadden
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barnsley Barnsley
Cambridge United Cambridge United
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
4
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
645
 
Số đường chuyền
 
261
84%
 
Chuyền chính xác
 
60%
8
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
43
23
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
1
34
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
154
 
Pha tấn công
 
68
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Corey O Keeffe
17
Barry Cotter
36
Max Watters
9
Sam Cosgrove
11
Conor Grant
3
Jonathan Russell
23
Ben Killip
Barnsley Barnsley 3-1-4-2
3-4-2-1 Cambridge United Cambridge United
1
Roberts
43
Earl
26
McCarthy
6
Gevigney
48
Connell
7
Cadden
8
Kane
30
Phillips
2
Williams
45
Mcatee
44
Cole
25
Mannion
28
Jobe
6
Bennett
3
Andrew
2
Bennett
24
Cousins
4
Digby
26
Gibbons
14
KaiKai
7
Brophy
18
Taylor

Substitutes

21
Elias Kachunga
23
Gassan Ahadme
16
Zeno Ibsen Rossi
9
Fejiri Okenabirhie
19
Adam May
10
Jack Lankester
31
Louis Chadwick
Đội hình dự bị
Barnsley Barnsley
Corey O Keeffe 22
Barry Cotter 17
Max Watters 36
Sam Cosgrove 9
Conor Grant 11
Jonathan Russell 3
Ben Killip 23
Barnsley Cambridge United
21 Elias Kachunga
23 Gassan Ahadme
16 Zeno Ibsen Rossi
9 Fejiri Okenabirhie
19 Adam May
10 Jack Lankester
31 Louis Chadwick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
54% Kiểm soát bóng 46.33%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 3.3
2 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 2.8
59.2% Kiểm soát bóng 40.6%
9.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barnsley (53trận)
Chủ Khách
Cambridge United (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
11
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
4
3
1
0
HT-H/FT-H
4
0
4
6
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
6
3
1
HT-B/FT-B
6
6
5
3

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Adam Phillips Midfielder 2 1 0 20 10 50% 2 4 34 6.04
9 Sam Cosgrove Forward 0 0 1 7 6 85.71% 0 4 8 6.26
1 Liam Roberts Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 32 6.24
7 Nicky Cadden Defender 1 0 1 34 26 76.47% 6 1 51 5.91
26 Jamie McCarthy Defender 0 0 0 65 58 89.23% 0 0 73 6.18
45 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 4 1 0 22 21 95.45% 1 1 34 6.35
43 Joshua Earl Hậu vệ cánh trái 0 0 1 88 72 81.82% 2 1 101 5.91
22 Corey O Keeffe Defender 0 0 0 16 12 75% 6 0 29 6.05
44 Devante Dewar Cole Tiền vệ công 1 1 0 11 8 72.73% 0 2 22 6.22
17 Barry Cotter Midfielder 0 0 2 8 7 87.5% 3 0 19 6.39
36 Max Watters Forward 1 0 1 4 3 75% 0 0 7 6
8 Herbie Kane Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 91 76 83.52% 1 2 104 6.49
48 Luca Connell Tiền vệ phòng ngự 4 0 4 69 63 91.3% 3 0 87 6.84
2 Jordan Williams Defender 1 0 0 76 65 85.53% 3 2 96 6.46
6 Maël de Gevigney Defender 2 0 1 117 108 92.31% 1 6 133 6.44

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Danny Andrew Defender 1 1 1 31 17 54.84% 1 0 52 7.61
6 Ryan Bennett Defender 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 27 7.03
18 Lyle Taylor Forward 1 1 0 14 8 57.14% 0 1 22 6.25
21 Elias Kachunga Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.99
24 Jordan Cousins Defender 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 37 6.77
4 Paul Digby Defender 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 32 6.79
14 Sullay KaiKai Midfielder 3 0 0 17 16 94.12% 3 0 39 6.4
7 James Brophy Defender 0 0 1 16 11 68.75% 1 0 27 6.84
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 15 68.18% 0 1 31 6.65
25 Will Mannion Thủ môn 0 0 0 42 15 35.71% 0 0 48 7.48
16 Zeno Ibsen Rossi Defender 0 0 0 4 0 0% 0 5 8 6.56
28 Mamadou Jobe Trung vệ 0 0 0 25 10 40% 0 3 43 7.1
2 Liam Bennett Defender 1 1 0 11 8 72.73% 1 1 24 6.8
23 Gassan Ahadme Forward 1 1 1 11 6 54.55% 0 4 25 7.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ