Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Barnsley
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Reading
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.02
O 3
0.95
U 3
0.85
1
1.80
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1.25
1.03
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Barnsley Barnsley
Phút
Reading Reading
21'
match goal 0 - 1 Sam Smith
Kiến tạo: Femi Azeez
Adam Phillips 1 - 1
Kiến tạo: John Mcatee
match goal
29'
Fabio Jalo
Ra sân: Jonathan Russell
match change
35'
46'
match change David Button
Ra sân: Joel Castro Pereira
60'
match change Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Ra sân: Paul Omo Mukairu
Adam Phillips match yellow.png
64'
Barry Cotter
Ra sân: Nicky Cadden
match change
73'
74'
match change Charlie Savage
Ra sân: Benjamin Njongoue Elliott
Jamie McCarthy
Ra sân: Corey O Keeffe
match change
79'
81'
match goal 1 - 2 Lewis Wing
Kiến tạo: Amadou Salif Mbengue
Fabio Jalo 2 - 2
Kiến tạo: Barry Cotter
match goal
83'
89'
match change Jayden Wareham
Ra sân: Femi Azeez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barnsley Barnsley
Reading Reading
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
22
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
458
 
Số đường chuyền
 
325
76%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
3
39
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
7
11
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
11
27
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
27
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
81
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Barry Cotter
12
Fabio Jalo
26
Jamie McCarthy
11
Conor Grant
36
Max Watters
23
Ben Killip
9
Sam Cosgrove
Barnsley Barnsley 3-4-2-1
4-1-4-1 Reading Reading
1
Roberts
43
Earl
6
Gevigney
2
Williams
7
Cadden
8
Kane
3
Russell
22
Keeffe
45
Mcatee
30
Phillips
44
Cole
22
Pereira
30
Abrefa
27
Mbengue
24
Bindon
2
Mola
29
Wing
11
Azeez
4
Elliott
7
Knibbs
12
Mukairu
10
Smith

Substitutes

1
David Button
19
Jayden Wareham
15
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
8
Charlie Savage
57
John Ryan
36
Michael Craig
40
Tivonge Rushesha
Đội hình dự bị
Barnsley Barnsley
Barry Cotter 17
Fabio Jalo 12
Jamie McCarthy 26
Conor Grant 11
Max Watters 36
Ben Killip 23
Sam Cosgrove 9
Barnsley Reading
1 David Button
19 Jayden Wareham
15 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
8 Charlie Savage
57 John Ryan
36 Michael Craig
40 Tivonge Rushesha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5
55.67% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 5.8
1.9 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 4.6
59.3% Kiểm soát bóng 53.3%
9.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barnsley (54trận)
Chủ Khách
Reading (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
7
HT-H/FT-T
3
2
6
6
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
4
3
1
3
HT-H/FT-H
4
0
5
4
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
6
2
0
HT-B/FT-B
7
6
4
6

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Adam Phillips Midfielder 4 1 3 42 33 78.57% 4 2 65 7.83
1 Liam Roberts Thủ môn 0 0 0 34 15 44.12% 0 0 54 6.33
7 Nicky Cadden Defender 3 2 1 34 25 73.53% 8 2 61 6.73
26 Jamie McCarthy Defender 0 0 0 12 10 83.33% 1 2 15 6.29
45 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 5 2 5 20 16 80% 6 1 43 8
43 Joshua Earl Hậu vệ cánh trái 1 0 0 75 61 81.33% 1 2 96 6.84
22 Corey O Keeffe Defender 1 1 1 28 25 89.29% 2 0 47 6.38
44 Devante Dewar Cole Tiền vệ công 2 2 0 7 3 42.86% 0 0 20 6.57
17 Barry Cotter Midfielder 1 0 2 9 7 77.78% 3 1 23 6.76
8 Herbie Kane Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 62 46 74.19% 7 1 74 6.92
2 Jordan Williams Defender 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 62 6.38
3 Jonathan Russell Midfielder 1 0 0 11 10 90.91% 1 1 18 6.14
6 Maël de Gevigney Defender 1 0 0 76 62 81.58% 0 3 95 6.81
12 Fabio Jalo Cánh trái 3 1 1 6 2 33.33% 1 0 18 7.22

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Button Thủ môn 0 0 0 14 5 35.71% 0 0 24 6.9
10 Sam Smith Tiền đạo cắm 3 1 2 9 4 44.44% 0 2 17 7.38
22 Joel Castro Pereira 0 0 0 16 6 37.5% 0 0 26 6.3
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 2 0 4 21 15 71.43% 0 1 45 7.43
29 Lewis Wing Midfielder 3 1 2 60 41 68.33% 4 2 83 8.24
12 Paul Omo Mukairu Tiền vệ công 2 2 1 14 10 71.43% 1 0 29 6.72
2 Clinton Mola Defender 2 1 0 29 22 75.86% 1 4 55 7.16
19 Jayden Wareham 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
11 Femi Azeez Tiền vệ công 6 0 2 19 13 68.42% 10 0 51 7.02
27 Amadou Salif Mbengue Defender 1 0 2 34 25 73.53% 0 4 53 7.53
15 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Forward 2 0 1 3 3 100% 1 0 11 6.55
30 Kelvin Abrefa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 19 67.86% 1 0 53 6.81
8 Charlie Savage Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 4 80% 2 0 9 6.15
4 Benjamin Njongoue Elliott Midfielder 0 0 2 29 24 82.76% 0 0 36 6.66
24 Tyler Bindon Defender 0 0 1 40 30 75% 0 2 47 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ