Vòng 35
01:45 ngày 24/04/2024
Barrow
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Bradford City
Địa điểm: Holke Street Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.76
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
2.38
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Bradford City Bradford City
29'
match goal 0 - 1 Bobby Pointon
Cole Stockton match yellow.png
32'
50'
match yellow.png Bobby Pointon
54'
match yellow.png Daniel Oyegoke
Kian Spence 1 - 1 match goal
59'
Luca Stephenson match yellow.png
66'
David Worrall
Ra sân: Luca Stephenson
match change
76'
Jamie Proctor
Ra sân: Cole Stockton
match change
76'
Ben Whitfield
Ra sân: Dean Campbell
match change
76'
77'
match change Clarke Oduor
Ra sân: Alex Gilliead
82'
match change Harry Chapman
Ra sân: Calum Kavanagh
Dom Telford
Ra sân: Emile Acquah
match change
82'
83'
match change Tyler Smith
Ra sân: Bobby Pointon
90'
match change Lewis Richards
Ra sân: Tyler Smith
90'
match change Jonathan Tomkinson
Ra sân: Harry Chapman
90'
match yellow.png Harry Chapman
Paul Farman match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Tyler Smith
Kiến tạo: Andy Cook

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Bradford City Bradford City
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
333
 
Số đường chuyền
 
459
61%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
59
 
Đánh đầu
 
57
27
 
Đánh đầu thành công
 
31
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
3
39
 
Ném biên
 
20
10
 
Thử thách
 
11
79
 
Pha tấn công
 
60
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jamie Proctor
7
David Worrall
34
Ben Whitfield
19
Dom Telford
16
Sam Foley
12
Josh Lillis
Barrow Barrow 3-5-2
3-4-2-1 Bradford City Bradford City
1
Farman
6
Canavan
17
Chester
24
Feely
11
Newby
15
Gotts
4
Campbell
8
Spence
18
Stephens...
20
Acquah
23
Stockton
1
Walker
22
Oyegoke
5
Platt
18
Kelly
2
Halliday
11
Gilliead
6
Smallwoo...
36
Wright
23
Pointon
8
Kavanagh
9
Cook

Substitutes

12
Clarke Oduor
31
Jonathan Tomkinson
32
Lewis Richards
20
Harry Chapman
14
Tyler Smith
13
Colin Doyle
3
Liam Ridehalgh
Đội hình dự bị
Barrow Barrow
Jamie Proctor 9
David Worrall 7
Ben Whitfield 34
Dom Telford 19
Sam Foley 16
Josh Lillis 12
Barrow Bradford City
12 Clarke Oduor
31 Jonathan Tomkinson
32 Lewis Richards
20 Harry Chapman
14 Tyler Smith
13 Colin Doyle
3 Liam Ridehalgh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 53%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.7
4.3 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 2.7
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
43.8% Kiểm soát bóng 51.2%
9.9 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (52trận)
Chủ Khách
Bradford City (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
7
9
HT-H/FT-T
3
4
6
0
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
4
0
0
HT-H/FT-H
4
2
5
3
HT-B/FT-H
3
1
3
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
6
HT-B/FT-B
3
5
7
6

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Worrall Tiền vệ phải 1 1 0 10 4 40% 2 0 22 6.41
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 39 17 43.59% 0 0 51 6.53
17 James Chester Trung vệ 1 0 0 38 24 63.16% 0 4 60 6.49
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 1 39 25 64.1% 0 5 58 6.47
9 Jamie Proctor Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 7 6.09
23 Cole Stockton Forward 1 1 0 10 7 70% 0 1 18 6.46
19 Dom Telford Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.84
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 2 1 0 4 4 100% 0 0 6 6.09
24 Rory Feely Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 13 56.52% 1 5 49 6.73
4 Dean Campbell Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 29 76.32% 2 2 62 6.84
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 0 0 0 24 17 70.83% 1 1 40 6.17
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 0 0 3 39 27 69.23% 9 0 69 6.92
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 2 0 0 15 6 40% 0 6 27 6.48
8 Kian Spence Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 16 12 75% 2 0 33 7.11
18 Luca Stephenson Midfielder 0 0 0 34 16 47.06% 0 3 40 6.06

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andy Cook Tiền đạo cắm 1 1 2 14 7 50% 0 6 22 7.68
6 Richard Smallwood Tiền vệ trụ 0 0 0 72 53 73.61% 11 4 94 6.83
1 Samuel Colin Walker 0 0 0 23 9 39.13% 0 0 35 6.22
11 Alex Gilliead Cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 2 0 41 6.65
20 Harry Chapman Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 1 8 6.12
5 Matty Platt Trung vệ 0 0 0 62 40 64.52% 0 9 67 6.58
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 25 51.02% 4 4 82 6.84
18 Ciaran Kelly Trung vệ 1 1 0 59 41 69.49% 2 3 78 7.43
14 Tyler Smith Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.88
12 Clarke Oduor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.05
32 Lewis Richards Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
36 Tyreik Wright Cánh phải 0 0 3 57 46 80.7% 9 2 90 7.29
22 Daniel Oyegoke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 31 75.61% 1 1 53 6.6
31 Jonathan Tomkinson Defender 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.07
8 Calum Kavanagh 5 1 0 14 7 50% 0 0 32 6.28
23 Bobby Pointon Cánh trái 1 1 0 29 22 75.86% 4 0 40 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ