Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
Barrow
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Mansfield Town
Địa điểm: Holke Street Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.80
O 2.75
0.93
U 2.75
0.87
1
2.38
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.72
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Barrow Barrow
Phút
Mansfield Town Mansfield Town
17'
match goal 0 - 1 George Maris
Kiến tạo: Louis Reed
31'
match yellow.png Hiram Boateng
46'
match change Ollie Clarke
Ra sân: Hiram Boateng
Sam Foley
Ra sân: George Ray
match change
50'
Kian Spence 1 - 1
Kiến tạo: Sam Foley
match goal
58'
Ben Whitfield
Ra sân: Cole Stockton
match change
59'
Emile Acquah
Ra sân: Dom Telford
match change
59'
67'
match change Callum Johnson
Ra sân: George Maris
67'
match change James Gale
Ra sân: Davis Kellior-Dunn
67'
match change Aaron Lewis
Ra sân: Stephen Quinn
69'
match yellow.png Callum Johnson
86'
match yellow.png Louis Reed
Niall Canavan match yellow.png
86'
Jamie Proctor
Ra sân: Dean Campbell
match change
88'
88'
match change Calum MacDonald
Ra sân: Stephen McLaughlin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barrow Barrow
Mansfield Town Mansfield Town
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
442
 
Số đường chuyền
 
534
74%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
89
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Sam Foley
9
Jamie Proctor
34
Ben Whitfield
20
Emile Acquah
18
Luca Stephenson
12
Josh Lillis
Barrow Barrow 3-5-2
4-3-1-2 Mansfield Town Mansfield Town
1
Farman
6
Canavan
5
Ray
17
Chester
11
Newby
15
Gotts
4
Campbell
8
Spence
7
Worrall
19
Telford
23
Stockton
1
Pym
7
Akins
14
Flint
9
Bowery
3
McLaughl...
44
Boateng
25
Reed
16
Quinn
10
Maris
20
Nichols
40
Kellior-...

Substitutes

11
Calum MacDonald
2
Callum Johnson
12
James Gale
8
Ollie Clarke
15
Aaron Lewis
19
George Cooper
13
Scott Flinders
Đội hình dự bị
Barrow Barrow
Sam Foley 16
Jamie Proctor 9
Ben Whitfield 34
Emile Acquah 20
Luca Stephenson 18
Josh Lillis 12
Barrow Mansfield Town
11 Calum MacDonald
2 Callum Johnson
12 James Gale
8 Ollie Clarke
15 Aaron Lewis
19 George Cooper
13 Scott Flinders

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
42% Kiểm soát bóng 56.67%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.4
4.3 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 5.4
43.8% Kiểm soát bóng 54%
9.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barrow (52trận)
Chủ Khách
Mansfield Town (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
12
3
HT-H/FT-T
3
4
1
3
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
1
4
1
3
HT-H/FT-H
4
2
6
3
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
5
HT-B/FT-B
3
5
3
6

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Worrall Tiền vệ phải 1 0 1 35 20 57.14% 7 5 58 6.8
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 37 17 45.95% 0 0 41 5.7
17 James Chester Trung vệ 1 0 0 36 35 97.22% 0 3 45 6.46
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 0 0 1 20 17 85% 2 1 32 7.01
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 1 63 44 69.84% 0 4 73 6.74
9 Jamie Proctor Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.01
23 Cole Stockton Forward 0 0 0 12 9 75% 0 0 23 6.4
5 George Ray Trung vệ 1 1 0 17 13 76.47% 0 2 28 6.15
19 Dom Telford Tiền đạo cắm 2 1 1 11 8 72.73% 0 0 23 6.49
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 1 1 1 9 7 77.78% 1 0 18 6.47
4 Dean Campbell Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 65 58 89.23% 5 1 86 7.6
11 Elliot Newby Tiền vệ phải 2 0 4 50 35 70% 5 0 75 6.8
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 2 0 1 43 38 88.37% 5 0 58 6.53
20 Emile Acquah Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 0 1 12 6.11
8 Kian Spence Tiền vệ phòng ngự 6 2 1 34 23 67.65% 4 0 59 7.72

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 13 6.43
16 Stephen Quinn Tiền vệ trụ 1 0 0 33 30 90.91% 5 0 52 6.29
9 Jordan Bowery Tiền đạo cắm 0 0 0 67 61 91.04% 0 1 77 6.91
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 63 46 73.02% 0 5 88 7.29
7 Lucas Akins Tiền đạo cắm 0 0 1 44 33 75% 0 3 66 6.96
14 Aden Flint Trung vệ 0 0 0 45 37 82.22% 1 4 59 7.21
44 Hiram Boateng Tiền vệ trụ 0 0 1 33 30 90.91% 1 0 43 6.47
25 Louis Reed Tiền vệ trụ 1 0 1 87 73 83.91% 2 0 104 6.99
10 George Maris Tiền vệ trụ 1 1 0 44 38 86.36% 0 0 56 7.04
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 39 20 51.28% 0 1 54 7.12
20 Tom Nichols Tiền đạo cắm 2 0 0 20 16 80% 0 1 38 5.8
11 Calum MacDonald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.02
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 0 0 1 20 18 90% 1 0 29 6.63
15 Aaron Lewis Tiền vệ phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 14 6.13
2 Callum Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 5.96
12 James Gale Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 14 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ