Baumit Jablonec
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Mlada Boleslav
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.06
1.06
O
2.5
0.75
0.75
U
2.5
0.95
0.95
1
2.40
2.40
X
3.40
3.40
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
Mlada Boleslav
Matej Polidar 1 - 0
Kiến tạo: Michal Cernak
Kiến tạo: Michal Cernak
19'
25'
Solomon John
31'
Tomas Kral
Ra sân: Benson Sakala
Ra sân: Benson Sakala
48'
Tomas Ladra
Michal Cernak
50'
Jakub Martinec
61'
62'
Antonin Vanicek
Ra sân: Solomon John
Ra sân: Solomon John
62'
Matej Pulkrab
Ra sân: Vasil Kusej
Ra sân: Vasil Kusej
62'
Andrej Kadlec
Ra sân: Jakub Fulnek
Ra sân: Jakub Fulnek
Alexis Alegue Elandi
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
62'
Jan Hanus
64'
67'
Ondrej Karafiat
Milos Kratochvil
80'
80'
Patrik Zitny
Ra sân: Tomas Ladra
Ra sân: Tomas Ladra
81'
Marek Suchy
Tomas Hubschman
Ra sân: Jakub Martinec
Ra sân: Jakub Martinec
84'
90'
1 - 1 Abdulla Yusuf Helal
Matej Naprstek
Ra sân: Matej Polidar
Ra sân: Matej Polidar
90'
Hurtado
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
Mlada Boleslav
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
5
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
17
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
262
Số đường chuyền
311
13
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
25
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
10
7
Đánh chặn
3
6
Thử thách
3
98
Pha tấn công
96
62
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec
3-4-3
4-2-3-1
Mlada Boleslav
1
Hanus
2
Hurtado
4
Tekijask...
6
Soucek
21
Polidar
22
Martinec
17
Kratochv...
95
Cernak
26
Holly
24
Plestil
77
Chanturi...
1
Trmal
31
Kostka
17
Suchy
44
Karafiat
11
Fulnek
5
Sakala
30
Marecek
23
Kusej
10
Ladra
20
John
9
Helal
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Alexis Alegue Elandi
33
Vilem Fendrich
28
David Houska
8
Tomas Hubschman
3
Bienvenue Kanakimana
10
Matej Naprstek
11
Daniel Soucek
14
Oliver Velich
32
Mlada Boleslav
21
Lukas Fila
26
Andrej Kadlec
14
Tomas Kral
27
Vojtech Kubista
8
Marek Matejovsky
99
Petr Mikulec
18
Matej Pulkrab
33
Jan Seda
22
Antonin Vanicek
7
Patrik Zitny
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
6.67
3.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
14
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
6.2
3.2
Thẻ vàng
2.1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.9
50.4%
Kiểm soát bóng
50%
11.6
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (35trận)
Chủ
Khách
Mlada Boleslav (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
2
HT-H/FT-T
3
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
0
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
4
0
HT-B/FT-B
5
1
1
3