Vòng 20
20:00 ngày 02/03/2024
BEC Tero Sasana
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Nakhon Pathom FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.94
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
2.15
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 1
0.66
U 1
1.16

Diễn biến chính

BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
Phút
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
32'
match goal 0 - 1 Nattanan Biesamrit
Kiến tạo: Amirali Chegini
34'
match var Amirali Chegini Goal awarded
Juvhel Tsoumou Penalty awarded match var
71'
73'
match yellow.png Evandro Silva do Nascimento
Juvhel Tsoumou 1 - 1 match pen
74'
Sorawit Panthong match yellow.png
78'
85'
match yellow.png Nattanan Biesamrit

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BEC Tero Sasana BEC Tero Sasana
Nakhon Pathom FC Nakhon Pathom FC
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
378
 
Số đường chuyền
 
275
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
4
 
Thử thách
 
4
111
 
Pha tấn công
 
91
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
2.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 35%
15 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
2.6 Bàn thua 1.5
3 Phạt góc 3.2
2.3 Thẻ vàng 2.2
2 Sút trúng cầu môn 4
46.9% Kiểm soát bóng 40.4%
13.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BEC Tero Sasana (27trận)
Chủ Khách
Nakhon Pathom FC (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
3
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
2
3
HT-B/FT-B
2
2
1
0