Vòng 25
01:30 ngày 11/03/2024
Beitar Jerusalem
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Teddi Malcha
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.90
-1.25
0.92
O 3
1.00
U 3
0.80
1
6.20
X
4.29
2
1.37
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.90
O 1.25
1.02
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Gregory Morozov match yellow.png
36'
Plamen Galabov match yellow.png
36'
Uri Dahan match yellow.png
43'
45'
match pen 0 - 1 Dan Biton
Nika Khorkheli match yellow.png
49'
Zohar Zasno match yellow.png
52'
62'
match yellow.png Idan Nachmias
79'
match yellow.png Eden Karzev
90'
match yellow.png Roy Revivo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
523
 
Số đường chuyền
 
294
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Thử thách
 
16
105
 
Pha tấn công
 
94
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 52.67%
8.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 2.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5.1
56.9% Kiểm soát bóng 51.5%
10.8 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beitar Jerusalem (34trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
9
2
HT-H/FT-T
2
3
9
1
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
0
5
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
6
6
2
14