Vòng 25
03:30 ngày 11/03/2024
Benfica
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Estoril
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.91
+2
0.99
O 3.5
1.01
U 3.5
0.87
1
1.15
X
7.00
2
12.00
Hiệp 1
-1
1.13
+1
0.76
O 1.5
1.06
U 1.5
0.82

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Estoril Estoril
Orkun Kokcu 1 - 0
Kiến tạo: David Neres Campos
match goal
15'
22'
match goal 1 - 1 Rodrigo Martins Gomes
Marcos Leonardo Santos Almeida 2 - 1
Kiến tạo: Tiago Maria Antunes Gouveia
match goal
45'
Tiago Maria Antunes Gouveia 3 - 1
Kiến tạo: Orkun Kokcu
match goal
49'
66'
match change Alejandro Marques
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
Marcos Leonardo Santos Almeida No penalty (VAR xác nhận) match var
66'
Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
match change
75'
Benjamin Rollheiser
Ra sân: David Neres Campos
match change
75'
77'
match change Tiago Araujo
Ra sân: Wagner Pina
Joao Neves
Ra sân: Orkun Kokcu
match change
80'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Fredrik Aursnes
match change
80'
Alvaro Fernandez
Ra sân: Alexander Bahr
match change
84'
87'
match change Michel Costa da Silva
Ra sân: Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
87'
match change Fabricio Garcia Andrade
Ra sân: Rafik Guitane
87'
match change Joao Marques
Ra sân: Heriberto Tavares

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Estoril Estoril
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
690
 
Số đường chuyền
 
367
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
14
14
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
19
14
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
62
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
9
Arthur Mendonça Cabral
87
Joao Neves
3
Alvaro Fernandez
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
11
Angel Fabian Di Maria
19
Casper Tengstedt
27
Rafael Ferreira Silva
24
Samuel Jumpe Soares
Benfica Benfica 4-2-3-1
3-4-3 Estoril Estoril
1
Trubin
8
Aursnes
4
Silva
44
Araujo
6
Bahr
61
Luis
20
Mario
47
Gouveia
10
Kokcu
7
Campos
36
Almeida
99
Figueira
13
Basso
3
Vital
22
Mangala
79
Pina
7
Zanocelo
82
Fernande...
21
Gomes
10
Guitane
11
Moreira
91
Tavares

Substitutes

78
Tiago Araujo
9
Alejandro Marques
48
Michel Costa da Silva
33
Joao Marques
98
Fabricio Garcia Andrade
31
Marcelo Carné
23
Pedro Alvaro
2
Raul Parra
20
Joao Carlos Cardoso Santo
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Benjamin Rollheiser 32
Arthur Mendonça Cabral 9
Joao Neves 87
Alvaro Fernandez 3
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 5
Angel Fabian Di Maria 11
Casper Tengstedt 19
Rafael Ferreira Silva 27
Samuel Jumpe Soares 24
Benfica Estoril
78 Tiago Araujo
9 Alejandro Marques
48 Michel Costa da Silva
33 Joao Marques
98 Fabricio Garcia Andrade
31 Marcelo Carné
23 Pedro Alvaro
2 Raul Parra
20 Joao Carlos Cardoso Santo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.5
8 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 3.3
55.3% Kiểm soát bóng 46.2%
10.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (52trận)
Chủ Khách
Estoril (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
5
HT-H/FT-T
8
3
5
3
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
1
11
5
1

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 1 1 0 27 24 88.89% 0 0 30 5.97
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 0 0 31 6.11
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 25 6.45
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 3 1 0 14 9 64.29% 0 0 19 7.18
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 35 5.81
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 39 6.13
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.1
47 Tiago Maria Antunes Gouveia Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 21 6.15
36 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.13
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 41 39 95.12% 0 2 49 6.54
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 38 6.18

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Eliaquim Mangala Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 5.85
11 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 13 6 46.15% 0 4 17 6.51
91 Heriberto Tavares Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 1 15 6.44
13 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 28 6.16
10 Rafik Guitane Cánh phải 0 0 0 12 6 50% 0 0 16 6.19
99 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 5.88
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 24 6.04
21 Rodrigo Martins Gomes Cánh phải 2 1 0 10 6 60% 0 1 24 7.19
3 Bernardo Vital Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 28 6.11
82 Mateus Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 1 0 31 6.38
79 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 20 6.62

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ