Vòng 16
21:00 ngày 24/02/2024
Bengaluru
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Hyderabad FC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.04
+2
0.80
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
1.17
X
5.75
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.72
+0.75
1.11
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Bengaluru Bengaluru
Phút
Hyderabad FC Hyderabad FC
Chingambam Sing match yellow.png
37'
37'
match yellow.png Ramhlunchhunga
Slavko Damjanovic match yellow.png
37'
37'
match yellow.png Mark Zothanpuia
67'
match yellow.png Joseph Sunny
Francisco Javier Hernandez Gonzalez 1 - 0
Kiến tạo: Oliver Drost
match goal
71'
80'
match goal 1 - 1 Ramhlunchhunga
Sivasakthi N 2 - 1
Kiến tạo: Konsham Singh
match goal
87'
90'
match yellow.png Rashid Madambillath
Nikhil Poojari match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bengaluru Bengaluru
Hyderabad FC Hyderabad FC
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
402
 
Số đường chuyền
 
284
6
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
7
83
 
Pha tấn công
 
72
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 3.33
7 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 44.33%
9.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 2.2
4.9 Phạt góc 3.4
2.4 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4
53.5% Kiểm soát bóng 44.6%
10.3 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bengaluru (22trận)
Chủ Khách
Hyderabad FC (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
4
5
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
0
8
0