Vòng Round 3
01:45 ngày 28/09/2023
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 2)
Cardiff City
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.02
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Cardiff City Cardiff City
Jake Garrett 1 - 0
Kiến tạo: James Hill
match goal
13'
18'
match goal 1 - 1 Callum Robinson
Kiến tạo: Rubin Colwill
Arnor Sigurdsson 2 - 1
Kiến tạo: Andy Moran
match goal
36'
45'
match goal 2 - 2 Kion Etete
Kiến tạo: Romaine Sawyers
Callum Brittain
Ra sân: Harry Pickering
match change
46'
Andy Moran 3 - 2 match goal
49'
Arnor Sigurdsson match hong pen
53'
Andy Moran 4 - 2
Kiến tạo: Callum Brittain
match goal
54'
60'
match change James Crole
Ra sân: Kion Etete
Sammie Szmodics
Ra sân: Arnor Sigurdsson
match change
60'
60'
match change Josh Beecher
Ra sân: Kieron Evans
Dilan Markanday 5 - 2
Kiến tạo: Andy Moran
match goal
69'
71'
match change Cian Ashford
Ra sân: Ollie Tanner
71'
match change Joel Colwill
Ra sân: Callum Robinson
Zak Gilsenan
Ra sân: Semir Telalovic
match change
73'
Lewis Travis
Ra sân: Jake Garrett
match change
73'
Hayden Carter
Ra sân: Dilan Markanday
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Cardiff City Cardiff City
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
592
 
Số đường chuyền
 
449
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu
 
14
4
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
11
28
 
Ném biên
 
24
22
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
20
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
147
 
Pha tấn công
 
98
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Zak Gilsenan
27
Lewis Travis
2
Callum Brittain
17
Hayden Carter
8
Sammie Szmodics
23
Adam Wharton
1
Aynsley Pears
37
Thomas Bloxham
5
Dominic Hyam
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
3-4-2-1 Cardiff City Cardiff City
12
Wahlsted...
3
Pickerin...
16
Wharton
4
Hill
11
Rankin-C...
30
Garrett
6
Tronstad
7
Sigurdss...
24
2
Moran
18
Markanda...
33
Telalovi...
13
Runarsso...
2
Romeo
18
Ebrima
24
Panzo
32
Tanner
19
Sawyers
35
Rinomhot...
25
Evans
27
Colwill
47
Robinson
9
Etete

Substitutes

45
Cian Ashford
34
Joel Colwill
33
James Crole
40
Josh Beecher
37
Vontae Daley-Campbell
50
Cody Twose
49
Luey Giles
31
Malachi Walcott
41
Matthew Turner
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Zak Gilsenan 22
Lewis Travis 27
Callum Brittain 2
Hayden Carter 17
Sammie Szmodics 8
Adam Wharton 23
Aynsley Pears 1
Thomas Bloxham 37
Dominic Hyam 5
Blackburn Rovers Cardiff City
45 Cian Ashford
34 Joel Colwill
33 James Crole
40 Josh Beecher
37 Vontae Daley-Campbell
50 Cody Twose
49 Luey Giles
31 Malachi Walcott
41 Matthew Turner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 50.67%
8.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2.2
4.8 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 1.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
42.1% Kiểm soát bóng 48.5%
12 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
8
HT-H/FT-T
4
3
6
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
4
1
5
HT-B/FT-B
6
5
8
4

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sondre Tronstad Midfielder 0 0 1 49 43 87.76% 1 0 58 6.33
16 Scott Wharton Defender 0 0 0 40 38 95% 0 0 44 5.99
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 3 1 2 18 15 83.33% 1 0 30 7.07
3 Harry Pickering Defender 1 0 1 36 28 77.78% 1 0 53 6.16
12 Leopold Wahlstedt Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 20 5.72
4 James Hill Defender 0 0 1 40 29 72.5% 0 3 46 6.85
11 Joe Rankin-Costello Defender 2 0 1 25 20 80% 0 0 38 5.94
18 Dilan Markanday Tiền vệ công 1 0 2 19 12 63.16% 0 0 31 6.72
30 Jake Garrett Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 12 10 83.33% 1 0 19 6.64
33 Semir Telalovic Forward 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.09
24 Andy Moran Midfielder 2 0 3 24 16 66.67% 1 0 36 7.49

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Romaine Sawyers Tiền vệ công 1 0 1 28 22 78.57% 0 0 32 6.54
13 Runar Alex Runarsson Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 24 5.67
47 Callum Robinson Tiền vệ công 1 1 1 18 12 66.67% 0 0 26 7.31
2 Mahlon Romeo Defender 0 0 0 30 23 76.67% 0 0 43 5.85
35 Andy Rinomhota Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 21 6.73
24 Jonathan Panzo Defender 0 0 0 20 17 85% 0 1 31 6.01
9 Kion Etete Forward 2 2 0 8 3 37.5% 1 2 26 7.46
32 Ollie Tanner Forward 0 0 1 21 16 76.19% 2 0 32 6.16
25 Kieron Evans Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 1 19 6.07
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 1 0 2 25 22 88% 1 1 38 7.49
18 Adams Ebrima Midfielder 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 43 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ