Vòng 40
01:45 ngày 10/04/2024
Blackpool
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Fleetwood Town
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.78
+0.75
1.04
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
1.73
X
3.60
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 1
0.83
U 1
0.98

Diễn biến chính

Blackpool Blackpool
Phút
Fleetwood Town Fleetwood Town
Jake Beesley 1 - 0
Kiến tạo: CJ Hamilton
match goal
22'
63'
match change Ryan Graydon
Ra sân: Gavin Kilkenny
68'
match yellow.png Brendan Sarpong Wiredu
Shayne Lavery match hong pen
77'
Hayden Coulson match yellow.png
77'
78'
match change Phoenix Patterson
Ra sân: Shaun Rooney
78'
match change Elijah Campbell
Ra sân: Ryan Broom
Shayne Lavery match yellow.png
82'
82'
match yellow.png Bosun Lawal
Kyle Joseph
Ra sân: Shayne Lavery
match change
83'
84'
match change Jayden Stockley
Ra sân: Promise Omochere
Kylian Kouassi
Ra sân: Jake Beesley
match change
84'
84'
match change Junior Quitirna
Ra sân: Carl Johnston
86'
match yellow.png Jay Lynch
Matthew Virtue-Thick
Ra sân: Karamoko Dembele
match change
90'
Albie Morgan
Ra sân: Sonny Carey
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackpool Blackpool
Fleetwood Town Fleetwood Town
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
15
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
9
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
469
 
Số đường chuyền
 
333
76%
 
Chuyền chính xác
 
74%
5
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
6
44
 
Đánh đầu
 
44
25
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
8
12
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
27
16
 
Cản phá thành công
 
8
3
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
94
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Matthew Virtue-Thick
8
Albie Morgan
27
Kylian Kouassi
9
Kyle Joseph
1
Richard ODonnell
4
Jordan Lawrence-Gabriel
20
Oliver Casey
Blackpool Blackpool 3-5-2
3-4-1-2 Fleetwood Town Fleetwood Town
32
Grimshaw
3
Husband
21
Ekpiteta
5
Penningt...
15
Coulson
10
Carey
7
Byers
11
Dembele
22
Hamilton
18
Beesley
19
Lavery
13
Lynch
26
Rooney
16
Heneghan
4
Wiredu
11
Broom
5
Lawal
8
Kilkenny
2
Johnston
10
Mayor
20
Omochere
14
Lonergan

Substitutes

15
Junior Quitirna
19
Ryan Graydon
6
Elijah Campbell
9
Jayden Stockley
44
Phoenix Patterson
22
Callum Dolan
30
Stephen McMullan
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Matthew Virtue-Thick 17
Albie Morgan 8
Kylian Kouassi 27
Kyle Joseph 9
Richard ODonnell 1
Jordan Lawrence-Gabriel 4
Oliver Casey 20
Blackpool Fleetwood Town
15 Junior Quitirna
19 Ryan Graydon
6 Elijah Campbell
9 Jayden Stockley
44 Phoenix Patterson
22 Callum Dolan
30 Stephen McMullan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 7.33
51.67% Kiểm soát bóng 39%
10.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4.6
1.2 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
51.2% Kiểm soát bóng 41.2%
10 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (59trận)
Chủ Khách
Fleetwood Town (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
9
5
9
HT-H/FT-T
2
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
7
1
3
3
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
3
8
10
3

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 James Husband Defender 1 0 1 73 55 75.34% 4 3 99 7.51
5 Matthew Pennington Defender 0 0 0 62 48 77.42% 1 3 75 7.16
18 Jake Beesley Tiền vệ công 5 4 1 14 8 57.14% 0 2 27 8.43
7 George Byers Tiền vệ trụ 5 2 0 75 63 84% 0 3 93 7.62
22 CJ Hamilton Midfielder 0 0 4 19 16 84.21% 3 1 39 7.49
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 40 7.06
19 Shayne Lavery Tiền vệ công 2 2 2 13 7 53.85% 2 1 31 6.93
17 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.16
15 Hayden Coulson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 35 81.4% 2 4 66 7.5
21 Marvin Ekpiteta Defender 0 0 0 57 47 82.46% 0 7 66 7.39
8 Albie Morgan Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.01
11 Karamoko Dembele Forward 4 0 3 31 25 80.65% 2 1 44 7.05
9 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.12
10 Sonny Carey Tiền vệ công 4 1 1 42 28 66.67% 7 0 63 6.99
27 Kylian Kouassi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.06

Fleetwood Town Fleetwood Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Danny Mayor Tiền vệ công 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 29 5.68
9 Jayden Stockley Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 0 0 7 6.15
13 Jay Lynch Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 1 52 8.33
26 Shaun Rooney Defender 0 0 0 32 23 71.88% 0 2 49 6.11
16 Ben Heneghan 0 0 0 27 21 77.78% 0 4 39 6.71
11 Ryan Broom Midfielder 2 0 0 18 13 72.22% 1 1 29 5.87
4 Brendan Sarpong Wiredu Defender 1 0 1 43 35 81.4% 0 2 67 6.69
19 Ryan Graydon Forward 2 2 0 4 3 75% 0 1 12 6.18
8 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 2 0 1 35 29 82.86% 4 0 52 6.54
20 Promise Omochere Tiền vệ công 1 1 1 16 8 50% 0 2 32 6.11
2 Carl Johnston Defender 1 0 2 24 17 70.83% 1 0 34 6.32
44 Phoenix Patterson Midfielder 1 0 0 4 3 75% 1 0 9 6.09
14 Tom Lonergan Tiền đạo cắm 4 0 1 16 12 75% 1 0 34 6.18
15 Junior Quitirna Midfielder 0 0 0 5 5 100% 3 0 11 5.96
5 Bosun Lawal Defender 1 0 1 33 22 66.67% 1 5 61 7.21
6 Elijah Campbell Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 12 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ