Blaublitz Akita
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
1.06
-0
0.82
0.82
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
3.00
3.00
X
3.00
3.00
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Fagiano Okayama
Hiroto Morooka
40'
59'
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Taishi Semba
Ra sân: Taishi Semba
59'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
67'
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
67'
Takaya Kimura
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ra sân: Rui Sueyoshi
Ryota Nakamura
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
69'
Koya Handa
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
77'
Shota AOKI
Ra sân: Yukihito Kajiya
Ra sân: Yukihito Kajiya
77'
79'
Ryunosuke Ota
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
Ryuhei Oishi
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Fagiano Okayama
10
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
14
Sút Phạt
24
47%
Kiểm soát bóng
53%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
21
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
5
75
Pha tấn công
79
58
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
3-4-2-1
Fagiano Okayama
31
Kakoi
4
Hachisuk...
5
Kawano
3
Koyanagi
16
Muramats...
29
Sato
6
Morooka
80
Onohara
8
Hata
10
Komatsu
11
Kajiya
49
Broderse...
4
Abe
18
Tagami
15
Motoyama
88
Yanagi
44
Semba
24
Fujita
17
Sueyoshi
29
Saito
8
Xavier
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Shota AOKI
40
Tomofumi Fujiyama
25
Koya Handa
17
Kenichi Kaga
88
Ryota Nakamura
9
Ryuhei Oishi
14
Genki Yamada
1
Fagiano Okayama
19
Hiroto Iwabuchi
21
Kohei Kawakami
27
Takaya Kimura
99
Lucas Marcos Meireles
11
Ryunosuke Ota
6
Yuji Wakasa
5
Yasutaka Yanagi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
4
38.33%
Kiểm soát bóng
38.67%
9.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
0.9
4.8
Phạt góc
5.2
1.9
Thẻ vàng
0.9
4.2
Sút trúng cầu môn
3.7
41.1%
Kiểm soát bóng
49.1%
13.1
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (14trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
2
1