Vòng 32
21:30 ngày 04/05/2024
Boavista FC
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Gil Vicente
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.90
O 2.5
0.99
U 2.5
0.85
1
2.70
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Bruno Lourenco 1 - 0
Kiến tạo: Martim Tavares
match goal
27'
36'
match goal 1 - 1 Gabriel Pereira
Kiến tạo: Felipe Silva
45'
match yellow.png Mory Gbane
66'
match change Martim Carvalho Neto
Ra sân: Murilo de Souza Costa
Bruno Lourenco match hong pen
75'
76'
match change Ali Alipourghara
Ra sân: Kanya Fujimoto
76'
match change Tidjany Chabrol Toure
Ra sân: Laurindo Aurelio
Miguel Silva Reisinho match yellow.png
81'
Luis Miguel Castelo Santos
Ra sân: Martim Tavares
match change
82'
82'
match change Miguel Pedro Tiba
Ra sân: Felix Correia
82'
match change Zé Carlos
Ra sân: Felipe Silva
Ilija Vukotic
Ra sân: Sebastian Perez
match change
82'
Masaki Watai
Ra sân: Bruno Lourenco
match change
82'
Berna
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
match change
86'
Joel da Silva
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
Gil Vicente Gil Vicente
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
21
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
469
 
Số đường chuyền
 
402
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
19
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
24
20
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
35
22
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
82
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Masaki Watai
18
Ilija Vukotic
11
Luis Miguel Castelo Santos
80
Berna
16
Joel da Silva
1
Cesar Bernardo Dutra
55
Augusto Dabo
90
Tiago Machado
6
Ibrahima Camara
Boavista FC Boavista FC 4-2-3-1
4-3-3 Gil Vicente Gil Vicente
99
Goncalve...
20
Ferreira
26
Abascal
23
Sasso
79
Malheiro
24
Perez
42
Makouta
7
Agra
10
Reisinho
8
Lourenco
59
Tavares
42
Ventura
67
Pinto
13
Pereira
39
Mananga
35
Silva
10
Fujimoto
24
Gbane
8
Domingue...
77
Costa
29
Aurelio
70
Correia

Substitutes

7
Tidjany Chabrol Toure
9
Ali Alipourghara
2
Zé Carlos
76
Martim Carvalho Neto
25
Miguel Pedro Tiba
6
Jesús Castillo
12
Brian Araujo
26
Ruben Miguel Santos Fernandes
78
Miro
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Masaki Watai 13
Ilija Vukotic 18
Luis Miguel Castelo Santos 11
Berna 80
Joel da Silva 16
Cesar Bernardo Dutra 1
Augusto Dabo 55
Tiago Machado 90
Ibrahima Camara 6
Boavista FC Gil Vicente
7 Tidjany Chabrol Toure
9 Ali Alipourghara
2 Zé Carlos
76 Martim Carvalho Neto
25 Miguel Pedro Tiba
6 Jesús Castillo
12 Brian Araujo
26 Ruben Miguel Santos Fernandes
78 Miro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 36.33%
16.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
1.8 Bàn thua 1.5
4 Phạt góc 4.3
2.8 Thẻ vàng 2.3
3 Sút trúng cầu môn 3
45.2% Kiểm soát bóng 44.7%
14.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (35trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
6
HT-H/FT-T
1
5
3
6
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
6
2
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
5
4
4
3

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Vincent Sasso Trung vệ 0 0 1 78 70 89.74% 0 4 87 7.28
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 37 88.1% 7 1 73 7.19
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 1 1 0 35 27 77.14% 2 0 48 6.23
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 76 64 84.21% 0 0 87 6.77
18 Ilija Vukotic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 1 3 6.08
8 Bruno Lourenco Cánh phải 4 2 0 22 16 72.73% 3 1 48 7.23
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 1 79 66 83.54% 1 3 91 6.79
13 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 1 0 0 28 26 92.86% 2 2 43 6.47
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 0 0 1 35 28 80% 0 3 42 6.71
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 26 7.26
11 Luis Miguel Castelo Santos Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 2 1 7 6.04
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 33 75% 4 1 75 6.73
80 Berna Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6
59 Martim Tavares Tiền đạo cắm 1 0 1 8 7 87.5% 0 2 19 6.65
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.11

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Miguel Pedro Tiba Tiền vệ trụ 0 0 1 3 2 66.67% 2 0 5 6.14
9 Ali Alipourghara Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 1 18 6.26
39 Jonathan Buatu Mananga Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 54 6.8
8 Maxime Dominguez Tiền vệ công 2 1 2 46 42 91.3% 3 0 71 6.58
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 1 1 0 24 17 70.83% 1 0 31 6.32
67 Alex Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 28 71.79% 1 1 69 6.79
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 1 38 30 78.95% 2 0 48 6.4
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 28 7.13
70 Felix Correia Cánh trái 2 0 1 35 25 71.43% 5 0 63 7.22
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.05
13 Gabriel Pereira Trung vệ 1 1 0 57 49 85.96% 0 1 70 7.64
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 23 82.14% 0 2 43 6.7
7 Tidjany Chabrol Toure Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.03
76 Martim Carvalho Neto Midfielder 1 1 0 8 8 100% 0 1 16 6.42
35 Felipe Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 32 78.05% 0 1 59 6.13
29 Laurindo Aurelio Forward 2 1 1 2 2 100% 0 0 17 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ