Bodo Glimt
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Molde
Địa điểm: Aspmyra stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.93
0.93
O
3
0.87
0.87
U
3
1.01
1.01
1
1.91
1.91
X
3.50
3.50
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
1.25
0.99
0.99
U
1.25
0.89
0.89
Diễn biến chính
Bodo Glimt
Phút
Molde
7'
Alwande Roaldsoy
Ra sân: Mats Moller Daehli
Ra sân: Mats Moller Daehli
Nino Zugelj 1 - 0
Kiến tạo: Fredrik Andre Bjorkan
Kiến tạo: Fredrik Andre Bjorkan
8'
Patrick Berg
37'
Ulrik Saltnes
Ra sân: August Mikkelsen
Ra sân: August Mikkelsen
44'
52'
Eirik Hestad
55'
1 - 1 Kristoffer Haugen
Kiến tạo: Kristian Eriksen
Kiến tạo: Kristian Eriksen
56'
Kristian Eriksen
Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
59'
Sondre Sorli
Ra sân: Nino Zugelj
Ra sân: Nino Zugelj
59'
63'
Johan Bakke
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
85'
Aaron Samuel Olanare
Ra sân: Halldor Stenevik
Ra sân: Halldor Stenevik
85'
Halldor Stenevik
88'
Mathias Fjortoft Lovik
Odin Luras Bjortuft
Ra sân: Fredrik Sjovold
Ra sân: Fredrik Sjovold
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bodo Glimt
Molde
11
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
4
8
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
1
9
Sút Phạt
7
70%
Kiểm soát bóng
30%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
735
Số đường chuyền
312
7
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
12
Đánh đầu thành công
12
24
Rê bóng thành công
22
9
Đánh chặn
12
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
10
142
Pha tấn công
68
78
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Bodo Glimt
4-3-3
3-5-2
Molde
12
Haikin
15
Bjorkan
6
Gunderse...
18
Moe
20
Sjovold
8
Gronbaek
7
Berg
26
Evjen
23
Hauge
94
Mikkelse...
99
Zugelj
1
Karlstro...
3
Oyvann
25
Hagelskj...
26
Amundsen
31
Lovik
5
Hestad
17
Daehli
16
Breivik
28
Haugen
20
Eriksen
18
Stenevik
Đội hình dự bị
Bodo Glimt
Odin Luras Bjortuft
4
Kjetil Haug
24
Kasper Waarst Hogh
9
Oscar Kapskarmo
28
Villads Nielsen
2
Ulrik Saltnes
14
Adam Sorensen
30
Sondre Sorli
27
Brice Wembangomo
5
Molde
24
Johan Bakke
7
Magnus Wolff Eikrem
23
Sondre Milian Granaas
8
Fredrik Gulbrandsen
19
Eirik Haugan
4
Valdemar Jensen
11
Aaron Samuel Olanare
22
Albert Posiadala
6
Alwande Roaldsoy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1
11.33
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
58%
Kiểm soát bóng
36%
3.67
Phạm lỗi
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.2
1.3
Bàn thua
0.9
6.6
Phạt góc
4.3
1.8
Thẻ vàng
1.6
4.6
Sút trúng cầu môn
5.1
58.8%
Kiểm soát bóng
42.7%
6.2
Phạm lỗi
4.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodo Glimt (15trận)
Chủ
Khách
Molde (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
6
1
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
5
0
4