Bohemians 1905
Đã kết thúc
1
-
3
(1 - 1)
Sparta Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
0.80
-1
1.02
1.02
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
4.55
4.55
X
3.95
3.95
2
1.55
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.73
0.73
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Bohemians 1905
Phút
Sparta Praha
15'
Filip Panak
David Puskac
Ra sân: Milan Ristovski
Ra sân: Milan Ristovski
36'
Lukas Hulka 1 - 0
Kiến tạo: Jan Kovarik
Kiến tạo: Jan Kovarik
41'
45'
1 - 1 Martin Vitik
Kiến tạo: Kaan Kairinen
Kiến tạo: Kaan Kairinen
48'
1 - 2 Veljko Birmancevic
Kiến tạo: Jan Kuchta
Kiến tạo: Jan Kuchta
Daniel Kostl
Ra sân: Martin Hala
Ra sân: Martin Hala
62'
Jan Shejbal
Ra sân: Antonin Krapka
Ra sân: Antonin Krapka
62'
66'
Lukas Haraslin
Ra sân: Indrit Tuci
Ra sân: Indrit Tuci
66'
Victor Olatunji
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
Adam Kadlec
73'
74'
1 - 3 Veljko Birmancevic
Robert Hruby
Ra sân: Jan Kovarik
Ra sân: Jan Kovarik
76'
Lukas Hulka
76'
David Huf
Ra sân: Erik Prekop
Ra sân: Erik Prekop
76'
Jan Shejbal
81'
85'
Matej Rynes
87'
Markus Solbakken
Ra sân: Lukas Sadilek
Ra sân: Lukas Sadilek
87'
Jaroslav Zeleny
Ra sân: Matej Rynes
Ra sân: Matej Rynes
90'
Victor Olatunji
90'
Jaroslav Zeleny
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians 1905
Sparta Praha
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
9
10
Sút ra ngoài
7
19
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
260
Số đường chuyền
397
11
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
1
23
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
1
5
Rê bóng thành công
9
2
Đánh chặn
3
7
Thử thách
5
72
Pha tấn công
71
34
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Bohemians 1905
3-4-3
3-4-3
Sparta Praha
21
Soukup
7
Hybs
22
Vondra
34
Krapka
19
Kovarik
28
Hulka
6
Beran
14
Kadlec
17
Hala
77
Ristovsk...
33
Prekop
1
Jensen
41
Vitik
27
Panak
37
Krejci
28
Wiesner
18
Sadilek
6
Kairinen
32
Rynes
11
Tuci
9
Kuchta
14
2
Birmance...
Đội hình dự bị
Bohemians 1905
Martin Dostal
16
Robert Hruby
88
David Huf
29
Daniel Kostl
23
Tomas Necid
37
Ondrej Petrak
31
David Puskac
24
Michal Reichl
12
Jan Shejbal
2
Sparta Praha
22
Lukas Haraslin
10
Adam Karabec
7
Victor Olatunji
21
Jakub Pesek
29
Michal Sevcik
4
Markus Solbakken
25
Asger Sorensen
44
Jakub Surovcik
24
Vojtech Vorel
26
Patrik Vydra
30
Jaroslav Zeleny
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.67
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
8.33
1.67
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
14.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
2.2
5.8
Phạt góc
6.2
3
Thẻ vàng
1.7
3.9
Sút trúng cầu môn
6.6
50%
Kiểm soát bóng
47.7%
12.9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians 1905 (34trận)
Chủ
Khách
Sparta Praha (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
12
5
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
1
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
7
HT-B/FT-B
5
3
1
7