Bohemians
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Shelbourne
Địa điểm: Dalymount Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.87
0.87
1
1.91
1.91
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Bohemians
Phút
Shelbourne
Brian McManus
34'
34'
John O'Sullivan
Patrick Kirk
41'
46'
Evan Caffrey
Ra sân: John O'Sullivan
Ra sân: John O'Sullivan
Martin Miller
Ra sân: Brian McManus
Ra sân: Brian McManus
46'
56'
Mark Coyle
Martin Miller
57'
64'
Sean Boyd
Ra sân: Martin John
Ra sân: Martin John
Dayle Rooney
71'
Daniel Grant
Ra sân: Dayle Rooney
Ra sân: Dayle Rooney
75'
Sten Reinkort
Ra sân: Filip Piszczek
Ra sân: Filip Piszczek
75'
Byrne Cian
79'
80'
0 - 1 William Jarvis
James Clarke
81'
84'
Shane Farrell
Ra sân: William Jarvis
Ra sân: William Jarvis
84'
Matthew Smith
Ra sân: Liam Burt
Ra sân: Liam Burt
85'
0 - 2 Gavin Molloy
Kiến tạo: Tyreke Wilson
Kiến tạo: Tyreke Wilson
87'
Jonathan Lunney
89'
Sean Boyd
89'
Jad Hakiki
Ra sân: Jonathan Lunney
Ra sân: Jonathan Lunney
90'
Matthew Smith
Dylan Connolly
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians
Shelbourne
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
7
Thẻ vàng
5
6
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
10
1
Cản sút
5
44%
Kiểm soát bóng
56%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
347
Số đường chuyền
450
21
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
2
28
Rê bóng thành công
27
4
Đánh chặn
6
9
Thử thách
8
97
Pha tấn công
92
31
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Bohemians
4-2-3-1
4-2-3-1
Shelbourne
30
Chorazka
3
Kirk
6
Flores
24
Cian
27
Lilander
17
Mcdonnel...
18
McManus
8
Rooney
15
Clarke
10
Connolly
9
Piszczek
1
Kearns
2
Gannon
29
Barrett
21
Molloy
3
Wilson
6
Lunney
8
Coyle
67
Burt
16
O'Sulliv...
36
Jarvis
10
John
Đội hình dự bị
Bohemians
James Akintunde
11
Luke Dennison
25
Daniel Grant
12
Aboubacar Keita
4
Bartlomiej Kukulowicz
2
Luke Matheson
41
Martin Miller
19
Jevon Mills
38
Sten Reinkort
20
Shelbourne
9
Sean Boyd
27
Evan Caffrey
17
Shane Farrell
12
Jad Hakiki
19
Lorcan Healy
4
Kameron Ledwidge
11
Matthew Smith
24
Lewis Temple
22
Dean Williams
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.33
2.67
Phạt góc
5.67
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
54.67%
15
Phạm lỗi
12.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
0.7
4.2
Phạt góc
4.4
2.9
Sút trúng cầu môn
4.1
47.4%
Kiểm soát bóng
53.4%
13
Phạm lỗi
11.3
2.7
Thẻ vàng
2.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians (18trận)
Chủ
Khách
Shelbourne (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
1
2
1
1