Vòng
02:00 ngày 08/05/2024
Bolton Wanderers
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Barnsley
Địa điểm: University of Bolton Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.65
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.04
O 1.25
0.93
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Phút
Barnsley Barnsley
36'
match goal 0 - 1 Sam Cosgrove
Kiến tạo: John Mcatee
Aaron Collins 1 - 1
Kiến tạo: Josh Cogley
match goal
43'
George Thomason match yellow.png
45'
Eoin Toal 2 - 1
Kiến tạo: Gethin Jones
match goal
45'
62'
match change Barry Cotter
Ra sân: Nicky Cadden
62'
match change Devante Dewar Cole
Ra sân: John Mcatee
62'
match change Conor Grant
Ra sân: Herbie Kane
63'
match yellow.png Corey O Keeffe
64'
match goal 2 - 2 Adam Phillips
69'
match yellow.png Adam Phillips
Kyle Dempsey
Ra sân: Edmond-Paris Maghoma
match change
76'
76'
match goal 2 - 3 Sam Cosgrove
Kiến tạo: Conor Grant
Victor Adeboyejo
Ra sân: Aaron Collins
match change
80'
Cameron Jerome
Ra sân: Dion Charles
match change
80'
Aaron Morley
Ra sân: Josh Sheehan
match change
84'
90'
match yellow.png Jordan Williams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Barnsley Barnsley
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
341
 
Số đường chuyền
 
314
67%
 
Chuyền chính xác
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
4
38
 
Đánh đầu
 
60
17
 
Đánh đầu thành công
 
32
2
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
21
8
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
88
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Victor Adeboyejo
22
Kyle Dempsey
16
Aaron Morley
35
Cameron Jerome
3
Jack Iredale
17
Nathanael Ogbeta
13
Joel Colem
Bolton Wanderers Bolton Wanderers 3-1-4-2
3-1-4-2 Barnsley Barnsley
1
Baxter
18
Toal
5
Santos
2
Jones
8
Sheehan
27
Williams
4
Thomason
19
Maghoma
12
Cogley
28
Collins
10
Charles
1
Roberts
2
Williams
6
Gevigney
43
Earl
48
Connell
22
Keeffe
30
Phillips
8
Kane
7
Cadden
45
Mcatee
9
2
Cosgrove

Substitutes

11
Conor Grant
17
Barry Cotter
44
Devante Dewar Cole
3
Jonathan Russell
12
Fabio Jalo
23
Ben Killip
26
Jamie McCarthy
Đội hình dự bị
Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Victor Adeboyejo 14
Kyle Dempsey 22
Aaron Morley 16
Cameron Jerome 35
Jack Iredale 3
Nathanael Ogbeta 17
Joel Colem 13
Bolton Wanderers Barnsley
11 Conor Grant
17 Barry Cotter
44 Devante Dewar Cole
3 Jonathan Russell
12 Fabio Jalo
23 Ben Killip
26 Jamie McCarthy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 52.33%
15.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 2.1
6.8 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2.1
5.6 Sút trúng cầu môn 4.1
55.8% Kiểm soát bóng 58.2%
12 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bolton Wanderers (60trận)
Chủ Khách
Barnsley (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
2
6
4
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
2
4
3
HT-H/FT-H
2
5
4
0
HT-B/FT-H
3
2
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
3
4
1
6
HT-B/FT-B
2
8
7
6

Bolton Wanderers Bolton Wanderers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Cameron Jerome Tiền đạo cắm 0 0 0 7 0 0% 0 3 12 6.04
2 Gethin Jones Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 19 63.33% 1 0 39 6.43
10 Dion Charles Tiền đạo cắm 2 0 1 3 2 66.67% 0 0 19 6.56
8 Josh Sheehan Tiền vệ trụ 0 0 0 47 38 80.85% 5 0 58 5.9
22 Kyle Dempsey Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 9 6.26
5 Ricardo Santos Trung vệ 0 0 0 39 29 74.36% 0 5 56 5.74
28 Aaron Collins Tiền đạo cắm 4 2 1 15 11 73.33% 0 1 31 7.43
12 Josh Cogley Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 22 70.97% 2 1 49 6.36
14 Victor Adeboyejo Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.99
1 Nathan Baxter Thủ môn 0 0 0 30 6 20% 0 0 36 5.46
27 Randell Williams Cánh phải 0 0 2 25 20 80% 7 1 64 6.73
16 Aaron Morley Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6
18 Eoin Toal Trung vệ 2 1 0 41 29 70.73% 1 2 54 6.68
4 George Thomason Tiền vệ trụ 2 0 2 33 24 72.73% 1 0 46 6.52
19 Edmond-Paris Maghoma Tiền vệ trụ 1 0 1 31 23 74.19% 1 1 43 6.26

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Adam Phillips Midfielder 2 2 0 26 20 76.92% 2 1 34 7.25
9 Sam Cosgrove Forward 2 2 1 21 9 42.86% 0 13 38 8.94
1 Liam Roberts Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 35 6.14
7 Nicky Cadden Defender 0 0 1 12 1 8.33% 4 0 26 6.35
45 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 0 0 1 12 10 83.33% 4 0 19 6.45
43 Joshua Earl Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 19 59.38% 0 4 49 6.49
22 Corey O Keeffe Defender 0 0 2 31 18 58.06% 2 2 58 6.76
44 Devante Dewar Cole Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.17
17 Barry Cotter Midfielder 0 0 0 12 7 58.33% 1 2 25 6.54
8 Herbie Kane Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 15 71.43% 0 1 26 6.36
48 Luca Connell Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 35 29 82.86% 3 2 48 6.67
2 Jordan Williams Defender 0 0 0 39 22 56.41% 1 4 52 6.57
11 Conor Grant Tiền vệ trụ 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 13 7.1
6 Maël de Gevigney Defender 2 0 0 35 24 68.57% 0 4 46 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ