Boyaca Chico
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Jaguares de Cordoba 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.86
0.86
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.87
0.87
1
1.80
1.80
X
3.30
3.30
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Boyaca Chico
Phút
Jaguares de Cordoba
16'
Felipe Mosquera
Henry Junior Canga Ortiz
21'
30'
Felipe Mosquera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Boyaca Chico
Jaguares de Cordoba
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
0
4
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
0
4
Cản sút
0
2
Sút Phạt
3
62%
Kiểm soát bóng
38%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
170
Số đường chuyền
106
2
Phạm lỗi
1
1
Đánh đầu thành công
4
0
Cứu thua
3
4
Rê bóng thành công
4
4
Đánh chặn
1
1
Dội cột/xà
0
4
Thử thách
4
56
Pha tấn công
10
18
Tấn công nguy hiểm
1
Đội hình xuất phát
Boyaca Chico
4-3-3
4-2-3-1
Jaguares de Cordoba
1
Caicedo
14
Banguero
4
Ortiz
26
Guerrero
2
Uzcategu...
21
Pena
19
Lozano
8
Tamara
11
Cortes
7
Moreno
10
Echeverr...
12
Banguera
13
Pajaro
4
Anaya
3
Barraza
27
Marmolej...
26
Padilla
25
Roa
8
Mosquera
15
Lenis
18
Valverde
10
Medrano
Đội hình dự bị
Boyaca Chico
Sebastian Arango
12
Juan Castano
16
Sebastian Colon
29
Alejandro Mejia Cabezas
18
Victor Perea
6
Juan David Perez Benitez
9
Yeison Tolosa
5
Jaguares de Cordoba
23
Jaime Diaz
33
Jhon Figueroa
31
Jader Maza
11
Duvan Rodriguez Urango
7
Pablo Jose Rojas Cardales
28
Enrique Serje
32
Elian Villalobos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
1.67
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
2.33
43.33%
Kiểm soát bóng
32.33%
9
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.9
Bàn thua
1.3
2
Phạt góc
3.1
1.3
Thẻ vàng
2
2.6
Sút trúng cầu môn
2.1
48.4%
Kiểm soát bóng
35.8%
7.2
Phạm lỗi
5.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boyaca Chico (18trận)
Chủ
Khách
Jaguares de Cordoba (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
1
4
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
2
2