Vòng 46
21:00 ngày 27/04/2024
Bradford City
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Newport County
Địa điểm: Valley Parade
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
0.95
O 2.75
0.76
U 2.75
1.04
1
1.36
X
4.80
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Bradford City Bradford City
Phút
Newport County Newport County
Calum Kavanagh 1 - 0
Kiến tạo: Brad Halliday
match goal
44'
Andy Cook 2 - 0
Kiến tạo: Richard Smallwood
match goal
45'
50'
match yellow.png Will Evans
Bobby Pointon 3 - 0
Kiến tạo: Richard Smallwood
match goal
57'
65'
match goal 3 - 1 Harry Charsley
66'
match change James Waite
Ra sân: Scot Bennett
66'
match change Matthew Bondswell
Ra sân: Luke Jephcott
Tyler Smith
Ra sân: Calum Kavanagh
match change
78'
Clarke Oduor
Ra sân: Bobby Pointon
match change
78'
81'
match change Shane Daniel McLoughlin
Ra sân: Harrison Bright
81'
match change Aaron Wildig
Ra sân: Harry Charsley
Jamie Walker 4 - 1
Kiến tạo: Andy Cook
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bradford City Bradford City
Newport County Newport County
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
5
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
445
 
Số đường chuyền
 
373
69%
 
Chuyền chính xác
 
60%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
66
 
Đánh đầu
 
58
31
 
Đánh đầu thành công
 
31
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
25
14
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
9
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
105
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Clarke Oduor
14
Tyler Smith
13
Colin Doyle
31
Jonathan Tomkinson
32
Lewis Richards
11
Alex Gilliead
20
Harry Chapman
Bradford City Bradford City 3-4-2-1
5-3-2 Newport County Newport County
1
Walker
18
Kelly
5
Platt
22
Oyegoke
36
Wright
6
Smallwoo...
7
Walker
2
Halliday
23
Pointon
8
Kavanagh
9
Cook
1
Townsend
14
Bright
28
Baker
41
Sanca
23
Jameson
7
Evans
17
Bennett
8
Morris
20
Charsley
30
Palmer-H...
31
Jephcott

Substitutes

33
Matthew Bondswell
24
Aaron Wildig
19
Shane Daniel McLoughlin
11
James Waite
26
Jonny Maxted
18
Kiban Rai
34
Jac Norris
Đội hình dự bị
Bradford City Bradford City
Clarke Oduor 12
Tyler Smith 14
Colin Doyle 13
Jonathan Tomkinson 31
Lewis Richards 32
Alex Gilliead 11
Harry Chapman 20
Bradford City Newport County
33 Matthew Bondswell
24 Aaron Wildig
19 Shane Daniel McLoughlin
11 James Waite
26 Jonny Maxted
18 Kiban Rai
34 Jac Norris

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 1.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 44%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.1
5.1 Phạt góc 3
2.7 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 3.3
51.2% Kiểm soát bóng 46.7%
13.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bradford City (57trận)
Chủ Khách
Newport County (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
5
9
HT-H/FT-T
6
0
4
4
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
5
3
5
1
HT-B/FT-H
3
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
6
4
2
HT-B/FT-B
7
6
7
8

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andy Cook Tiền đạo cắm 5 1 3 23 14 60.87% 2 8 36 8.6
6 Richard Smallwood Tiền vệ trụ 0 0 3 53 39 73.58% 2 1 65 8.06
7 Jamie Walker Cánh trái 2 1 2 38 28 73.68% 4 0 70 8.32
1 Samuel Colin Walker 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 38 6.4
5 Matty Platt Trung vệ 1 1 0 65 36 55.38% 0 7 71 6.92
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 1 0 3 45 26 57.78% 2 4 81 7.99
18 Ciaran Kelly Trung vệ 1 0 0 49 29 59.18% 0 5 59 6.9
14 Tyler Smith Tiền đạo cắm 2 1 1 2 1 50% 0 0 6 6.33
12 Clarke Oduor Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.19
36 Tyreik Wright Cánh phải 0 0 2 39 31 79.49% 6 3 76 7.29
22 Daniel Oyegoke Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 33 76.74% 0 1 54 6.75
8 Calum Kavanagh 2 1 0 26 19 73.08% 1 2 45 7.15
23 Bobby Pointon Cánh trái 1 1 0 27 24 88.89% 5 0 47 7.19

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Aaron Wildig Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 10 5.89
7 Will Evans Cánh trái 3 0 1 39 24 61.54% 2 7 65 6.76
8 Bryn Morris Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 49 31 63.27% 4 3 64 6.29
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 0 34 11 32.35% 0 0 37 5.49
20 Harry Charsley Tiền vệ trụ 2 2 1 38 30 78.95% 2 1 57 7.67
17 Scot Bennett Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 23 63.89% 0 3 50 6.75
19 Shane Daniel McLoughlin Cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 5.93
23 Kyle Jameson Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 1 3 41 6.19
31 Luke Jephcott Forward 2 0 1 9 4 44.44% 1 0 21 6.19
33 Matthew Bondswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 2 1 16 6
14 Harrison Bright Hậu vệ cánh phải 0 0 2 32 14 43.75% 7 2 60 5.98
11 James Waite Tiền vệ công 2 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.39
28 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 30 20 66.67% 0 5 37 6.12
30 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 3 0 0 14 10 71.43% 1 2 27 5.85
41 Nelson Sanca Midfielder 0 0 0 22 10 45.45% 0 3 34 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ