Vòng Round 3
07:30 ngày 14/03/2024
Bragantino
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Botafogo RJ 1
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.81
+0.5
1.03
O 2.5
0.92
U 2.5
0.76
1
1.71
X
3.45
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 1
1.06
U 1
0.76

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
20'
match yellow.png Danilo Barbosa da Silva
44'
match yellow.png Fernando Marcal De Oliveira
45'
match yellow.png Roberto Fernandez Junior
51'
match red Damian Nicolas Suarez
55'
match change Mateo Ponte
Ra sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
match change
60'
72'
match change Hugo Goncalves Ferreira Neto
Ra sân: Jefferson Savarino
72'
match change Gregore de Magalhães da Silva
Ra sân: Danilo Barbosa da Silva
76'
match goal 0 - 1 Jose Antonio dos Santos Junior
Kiến tạo: Hugo Goncalves Ferreira Neto
Matheus Fernandes Siqueira
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
match change
79'
Guilherme Lopes da Silva
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
79'
Talisson
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
79'
80'
match yellow.png Francisco das Chagas Soares dos Santos
83'
match change Janderson
Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos
83'
match change Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Talisson 1 - 1
Kiến tạo: Juninho Capixaba
match goal
86'
Juninho Capixaba match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Janderson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Botafogo RJ Botafogo RJ
10
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
369
 
Số đường chuyền
 
245
8
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
8
17
 
Đánh chặn
 
5
9
 
Thử thách
 
14
106
 
Pha tấn công
 
74
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Jose Hurtado
17
Bruno Goncalves de Jesus
39
Douglas Mendes Moreira
31
Guilherme Lopes da Silva
22
Gustavo Gustavinho
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
40
Lucas Galindo de Azevedo
35
Matheus Fernandes Siqueira
23
Raul Lo Goncalves
2
Leonardo Javier Realpe Montano
21
Talisson
28
Vitor Naum
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-2-3-1 Botafogo RJ Botafogo RJ
1
Schwengb...
29
Capixaba
36
Candido
4
Cunha
45
Morris
7
Rodrigue...
5
Silva
10
Santos
19
Sasha
11
Junio
18
Borbas
1
Junior
22
Suarez
3
Halter
20
Ullua
21
Oliveira
17
Freitas
5
Silva
11
Junior
33
Alves
10
Savarino
9
Santos

Substitutes

67
Yarlen Faustino Augusto
15
Bastos
77
Diego Hernández
18
Emerson Urso
26
Gregore de Magalhães da Silva
16
Hugo Goncalves Ferreira Neto
52
Igo Gabriel
39
Janderson
25
Kauê
4
Mateo Ponte
75
Rai da Silva Pessanha
6
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Jose Hurtado 34
Bruno Goncalves de Jesus 17
Douglas Mendes Moreira 39
Guilherme Lopes da Silva 31
Gustavo Gustavinho 22
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
Lucas Galindo de Azevedo 40
Matheus Fernandes Siqueira 35
Raul Lo Goncalves 23
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Talisson 21
Vitor Naum 28
Bragantino Botafogo RJ
67 Yarlen Faustino Augusto
15 Bastos
77 Diego Hernández
18 Emerson Urso
26 Gregore de Magalhães da Silva
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto
52 Igo Gabriel
39 Janderson
25 Kauê
4 Mateo Ponte
75 Rai da Silva Pessanha
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44% Kiểm soát bóng 59.67%
16 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 5.1
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
53.2% Kiểm soát bóng 49.3%
12.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (24trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
2
HT-H/FT-T
1
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
1
4