Vòng 3
04:30 ngày 21/04/2024
Bragantino
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Corinthians Paulista (SP)
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
1.91
X
3.25
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Vitor Naum 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Goncalves de Jesus
match goal
5'
Douglas Mendes Moreira match yellow.png
28'
Eduardo Sasha match yellow.png
38'
Eric Dos Santos Rodrigues match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
58'
match change Angel Rodrigo Romero Villamayor
Ra sân: Igor Coronado
Henry Mosquera
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
match change
61'
Raul Lo Goncalves
Ra sân: Bruno Goncalves de Jesus
match change
61'
63'
match var Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si Goal Disallowed
69'
match change Yuri Alberto
Ra sân: Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
69'
match change Wesley Gassova
Ra sân: Hugo Ferreira de Farias
72'
match yellow.png Raul Bicalho
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Ra sân: Vitor Naum
match change
76'
Lucas de Souza Cunha
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
76'
Thiago Nicolas Borbas
Ra sân: Gustavo Gustavinho
match change
76'
Henry Mosquera match yellow.png
79'
83'
match change Breno Bidon
Ra sân: Rodrigo Garro
83'
match change Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin
Ra sân: Fausto Vera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
11
16
 
Sút Phạt
 
20
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
275
 
Số đường chuyền
 
494
61%
 
Chuyền chính xác
 
80%
21
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
50
 
Đánh đầu
 
36
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
12
19
 
Ném biên
 
26
15
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
103
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Lucas de Souza Cunha
23
Raul Lo Goncalves
18
Thiago Nicolas Borbas
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
30
Henry Mosquera
31
Guilherme Lopes da Silva
3
Eduardo Santos
2
Leonardo Javier Realpe Montano
57
Gabriel Caetano Godoy de Andrade
40
Lucas Galindo de Azevedo
58
21
Talisson
Bragantino Bragantino 4-3-3
4-2-3-1 Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
1
Schwengb...
29
Capixaba
36
Candido
39
Moreira
34
Hurtado
7
Rodrigue...
5
Silva
22
Gustavin...
28
Naum
19
Sasha
17
Jesus
12
Ramos
2
Silva
3
Caicedo
34
Bicalho
46
Farias
14
Melo
5
Vera
77
Coronado
10
Garro
16
Si
20
Silva

Substitutes

9
Yuri Alberto
8
Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin
11
Angel Rodrigo Romero Villamayor
36
Wesley Gassova
27
Breno Lorran da Silva Talvares
22
Carlos Miguel
19
Gustavo Mosquito
25
Carlos de Menezes Júnior
4
Caetano
23
Fagner Conserva Lemos
21
Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
17
Giovane
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Lucas de Souza Cunha 4
Raul Lo Goncalves 23
Thiago Nicolas Borbas 18
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
Henry Mosquera 30
Guilherme Lopes da Silva 31
Eduardo Santos 3
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Gabriel Caetano Godoy de Andrade 57
Lucas Galindo de Azevedo 40
58
Talisson 21
Bragantino Corinthians Paulista (SP)
9 Yuri Alberto
8 Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor
36 Wesley Gassova
27 Breno Lorran da Silva Talvares
22 Carlos Miguel
19 Gustavo Mosquito
25 Carlos de Menezes Júnior
4 Caetano
23 Fagner Conserva Lemos
21 Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
17 Giovane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
60.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.6
5 Phạt góc 4.5
2.5 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
52.2% Kiểm soát bóng 50.2%
12.9 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (26trận)
Chủ Khách
Corinthians Paulista (SP) (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
4
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
0
2
3
2

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 0 0 2 26 12 46.15% 0 7 33 7.11
4 Lucas de Souza Cunha Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.22
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 1 47 8.65
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 17 54.84% 0 3 62 7.13
23 Raul Lo Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.94
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 3 2 1 9 8 88.89% 2 0 23 6.67
36 Luan Candido Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 15 60% 0 2 37 6.97
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 14 58.33% 0 3 39 7.04
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.96
28 Vitor Naum Cánh trái 3 1 1 19 13 68.42% 6 0 34 7.19
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.11
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 15 53.57% 0 0 43 6.66
17 Bruno Goncalves de Jesus Tiền vệ công 1 0 2 22 18 81.82% 0 0 28 6.52
22 Gustavo Gustavinho Tiền vệ trụ 1 0 0 24 16 66.67% 1 2 35 6.61
30 Henry Mosquera Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 10 6.28
39 Douglas Mendes Moreira Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 3 34 6.85

Corinthians Paulista (SP) Corinthians Paulista (SP)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Cassio Ramos Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 6.31
8 Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin Tiền vệ trụ 1 1 0 5 5 100% 0 0 9 6.32
77 Igor Coronado Tiền vệ công 1 0 0 18 15 83.33% 6 0 39 6.21
11 Angel Rodrigo Romero Villamayor Cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 3 0 28 6.37
0 Breno Lorran da Silva Talvares 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 25 6.3
16 Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si Cánh phải 1 0 2 22 17 77.27% 2 1 30 6.38
3 Felix Eduardo Torres Caicedo Trung vệ 0 0 0 60 50 83.33% 1 5 83 6.97
9 Yuri Alberto Tiền đạo cắm 3 0 0 4 2 50% 0 0 8 5.89
5 Fausto Vera Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 50 42 84% 0 1 62 6.21
20 Pedro Raul Garay da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 1 26 5.96
10 Rodrigo Garro Tiền vệ công 2 1 3 56 46 82.14% 7 2 79 6.8
46 Hugo Ferreira de Farias Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 37 84.09% 0 3 56 7.07
2 Matheus Franca Silva Hậu vệ cánh phải 2 0 0 29 21 72.41% 5 0 68 6.34
34 Raul Bicalho Trung vệ 0 0 0 60 49 81.67% 1 1 73 6.62
14 Raniele Almeida Melo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 49 76.56% 1 5 77 6.72
36 Wesley Gassova Cánh trái 2 1 2 7 7 100% 2 0 18 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ