Vòng 28
20:00 ngày 02/03/2024
Brescia
Đã kết thúc 4 - 2 (4 - 2)
Palermo 1
Địa điểm: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.70
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.79
O 1
1.04
U 1
0.82

Diễn biến chính

Brescia Brescia
Phút
Palermo Palermo
Gennaro Borrelli 1 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Dickmann
match goal
1'
5'
match pen 1 - 1 Matteo Brunori Sandri
12'
match yellow.png Ivan Marconi
13'
match goal 1 - 2 Federico Di Francesco
Kiến tạo: Simon Graves Jensen
23'
match red Ivan Marconi
24'
match var Ivan Marconi Red card cancelled
Gennaro Borrelli Penalty cancelled match var
24'
26'
match change Pietro Ceccaroni
Ra sân: Liam Henderson
Fabrizio Paghera 2 - 2
Kiến tạo: Nicolas Galazzi
match goal
30'
Lorenzo Dickmann match yellow.png
34'
Gennaro Borrelli 3 - 2
Kiến tạo: Alexander Jallow
match goal
41'
Federico Di Francesco(OW) 4 - 2 match phan luoi
45'
46'
match change Leonardo Mancuso
Ra sân: Matteo Brunori Sandri
46'
match change Filippo Ranocchia
Ra sân: Mamadou Coulibaly
Gabriele Moncini
Ra sân: Gennaro Borrelli
match change
64'
64'
match change Chaka Traore
Ra sân: Federico Di Francesco
Giacomo Olzer
Ra sân: Nicolas Galazzi
match change
64'
Michele Besaggio match yellow.png
68'
Fabrizio Paghera match yellow.png
72'
Birkir Bjarnason
Ra sân: Flavio Bianchi
match change
75'
Massimo Bertagnoli
Ra sân: Fabrizio Paghera
match change
75'
78'
match change Aljosa Vasic
Ra sân: Francesco Di Mariano
79'
match yellow.png Ionut Nedelcearu
Matthieu Huard
Ra sân: Michele Besaggio
match change
82'
90'
match yellow.png Pietro Ceccaroni

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brescia Brescia
Palermo Palermo
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
505
 
Số đường chuyền
 
332
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
5
82
 
Pha tấn công
 
77
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Massimo Bertagnoli
7
Birkir Bjarnason
16
Raffaele Cartano
15
Andrea Cistana
12
Simone Cortese
6
Mohamed Fares
31
Matteo Ferro
3
Matthieu Huard
14
Massimiliano Mangraviti
11
Gabriele Moncini
27
Giacomo Olzer
Brescia Brescia 4-3-1-2
4-2-3-1 Palermo Palermo
30
Avella
18
Jallow
28
Adorni
32
Papetti
24
Dickmann
39
Besaggio
4
Paghera
25
Bisoli
23
Galazzi
9
Bianchi
29
2
Borrelli
22
Pigliace...
2
Jensen
18
Nedelcea...
15
Marconi
3
Kristoff...
4
Gome
80
Coulibal...
10
Mariano
53
Henderso...
17
Francesc...
9
Sandri

Substitutes

31
Giuseppe Aurelio
32
Pietro Ceccaroni
23
Salim Diakite
11
Roberto Insigne
13
Adnan Kanuric
7
Leonardo Mancuso
14
Filippo Ranocchia
8
Jacopo Segre
27
Edoardo Soleri
6
Leo Stulac
70
Chaka Traore
20
Aljosa Vasic
Đội hình dự bị
Brescia Brescia
Massimo Bertagnoli 26
Birkir Bjarnason 7
Raffaele Cartano 16
Andrea Cistana 15
Simone Cortese 12
Mohamed Fares 6
Matteo Ferro 31
Matthieu Huard 3
Massimiliano Mangraviti 14
Gabriele Moncini 11
Giacomo Olzer 27
Brescia Palermo
31 Giuseppe Aurelio
32 Pietro Ceccaroni
23 Salim Diakite
11 Roberto Insigne
13 Adnan Kanuric
7 Leonardo Mancuso
14 Filippo Ranocchia
8 Jacopo Segre
27 Edoardo Soleri
6 Leo Stulac
70 Chaka Traore
20 Aljosa Vasic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 2.67
60% Kiểm soát bóng 56.67%
15.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 2
3.7 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 4.3
51.5% Kiểm soát bóng 49.6%
14.3 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brescia (35trận)
Chủ Khách
Palermo (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
3
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
5
1
2
HT-B/FT-H
3
0
1
5
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
3
4
HT-B/FT-B
2
2
3
2