Vòng 34
19:00 ngày 20/04/2024
Brescia
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Ternana
Địa điểm: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.88
1
2.05
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Brescia Brescia
Phút
Ternana Ternana
Michele Besaggio match yellow.png
25'
30'
match var Goal Disallowed
Massimo Bertagnoli
Ra sân: Michele Besaggio
match change
46'
62'
match change Costantino Favasuli
Ra sân: Antonio Raimondo
Tom van de Looi
Ra sân: Fabrizio Paghera
match change
63'
Birkir Bjarnason
Ra sân: Nicolas Galazzi
match change
63'
63'
match change Federico Dionisi
Ra sân: Franco Carboni
63'
match change Filippo Distefano
Ra sân: Gaston Pereiro
74'
match change Gabriele Boloca
Ra sân: Marco Capuano
75'
match yellow.png Federico Dionisi
Matteo Ferro
Ra sân: Flavio Bianchi
match change
81'
87'
match change Giacomo Faticanti
Ra sân: Gregorio Luperini
87'
match yellow.png Lorenzo Amatucci

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brescia Brescia
Ternana Ternana
8
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
532
 
Số đường chuyền
 
256
11
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Thử thách
 
6
128
 
Pha tấn công
 
71
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Michele Avella
26
Massimo Bertagnoli
7
Birkir Bjarnason
16
Raffaele Cartano
31
Matteo Ferro
21
Riccardo Fogliata
3
Matthieu Huard
14
Massimiliano Mangraviti
32
Andrea Papetti
5
Tom van de Looi
Brescia Brescia 4-3-2-1
3-5-2 Ternana Ternana
1
Lezzerin...
18
Jallow
28
Adorni
15
Cistana
24
Dickmann
39
Besaggio
4
Paghera
25
Bisoli
23
Galazzi
9
Bianchi
11
Moncini
18
Vitali
6
Mura
19
Capuano
44
Lucchesi
15
Casasola
71
Luperini
72
Amatucci
8
Boer
79
Carboni
10
Pereiro
9
Raimondo

Substitutes

5
Gabriele Boloca
65
Federico Dionisi
28
Filippo Distefano
16
Giacomo Faticanti
27
Costantino Favasuli
17
Andrea Favilli
22
Denis Franchi
25
Jakub Labojko
73
Iulius Marginean
66
Niklas Pyyhtia
24
Federico Viviani
3
Riccardo Zoia
Đội hình dự bị
Brescia Brescia
Michele Avella 30
Massimo Bertagnoli 26
Birkir Bjarnason 7
Raffaele Cartano 16
Matteo Ferro 31
Riccardo Fogliata 21
Matthieu Huard 3
Massimiliano Mangraviti 14
Andrea Papetti 32
Tom van de Looi 5
Brescia Ternana
5 Gabriele Boloca
65 Federico Dionisi
28 Filippo Distefano
16 Giacomo Faticanti
27 Costantino Favasuli
17 Andrea Favilli
22 Denis Franchi
25 Jakub Labojko
73 Iulius Marginean
66 Niklas Pyyhtia
24 Federico Viviani
3 Riccardo Zoia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 4
60% Kiểm soát bóng 34%
15.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 3.8
51.5% Kiểm soát bóng 41.1%
14.3 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brescia (35trận)
Chủ Khách
Ternana (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
5
HT-H/FT-T
3
0
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
5
4
2
HT-B/FT-H
3
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
3
HT-B/FT-B
2
2
3
1