Vòng 16
19:30 ngày 17/03/2024
Brighton H.A. Nữ
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Manchester City Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.86
-2
0.94
O 3.25
1.09
U 3.25
0.71
1
11.00
X
6.00
2
1.17
Hiệp 1
+0.75
1.01
-0.75
0.79
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
Phút
Manchester City Nữ Manchester City Nữ
27'
match goal 0 - 1 Lauren Hemp
Kiến tạo: Jessica Park
40'
match goal 0 - 2 Mary Fowler
Kiến tạo: Lauren Hemp
Jorelyn Carabali match yellow.png
65'
69'
match goal 0 - 3 Khadija Monifa Shaw
Kiến tạo: Yui Hasegawa
78'
match goal 0 - 4 Laura Coombs
Kiến tạo: Mary Fowler
McEwan G. L. match yellow.png
85'
Symonds M. match yellow.png
90'
Lee Geum Min 1 - 4
Kiến tạo: Sarri V.
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
Manchester City Nữ Manchester City Nữ
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
323
 
Số đường chuyền
 
693
79%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
10
4
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
7
52
 
Pha tấn công
 
96
17
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 4.33
1 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 11.33
51% Kiểm soát bóng 70%
10.67 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.5
1.9 Bàn thua 0.6
4.2 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 0.8
4.8 Sút trúng cầu môn 7.3
48.6% Kiểm soát bóng 62.2%
8 Phạm lỗi 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton H.A. Nữ (27trận)
Chủ Khách
Manchester City Nữ (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
6
1
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
4
6
1
10