Vòng 19
12:00 ngày 09/03/2024
Brisbane Roar Nữ
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Central Coast Mariners (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.75
0.93
U 2.75
0.89
1
2.38
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.96
O 1
0.70
U 1
1.11

Diễn biến chính

Brisbane Roar Nữ Brisbane Roar Nữ
Phút
Central Coast Mariners (W) Central Coast Mariners (W)
27'
match yellow.png Galic B.
45'
match goal 0 - 1 Wurigumula
Kiến tạo: Martin A.
46'
match goal 0 - 2 Kyah Simon
Kiến tạo: Martin A.
Tameka Yallop match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Gomez I.
De la Harpe D. match yellow.png
83'
Palmer H. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Nữ Brisbane Roar Nữ
Central Coast Mariners (W) Central Coast Mariners (W)
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
0
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
413
 
Số đường chuyền
 
473
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
35
14
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Thử thách
 
13
186
 
Pha tấn công
 
160
146
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 7
51.33% Kiểm soát bóng 53%
7 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 1.6
6.7 Sút trúng cầu môn 7.3
49.2% Kiểm soát bóng 51.6%
7.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar Nữ (22trận)
Chủ Khách
Central Coast Mariners (W) (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
1
3
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
2
0
2
6