Vòng 45
21:00 ngày 29/04/2023
Bristol City
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Burnley
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 2.5
0.93
U 2.5
0.85
1
3.40
X
3.35
2
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.14
O 1
0.94
U 1
0.84

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Burnley Burnley
33'
match goal 0 - 1 Benson Hedilazio
Kiến tạo: Connor Roberts
41'
match change Jay Rodriguez
Ra sân: Lyle Foster
Mark Sykes
Ra sân: Harry Cornick
match change
56'
Joe Williams
Ra sân: Andy King
match change
56'
Andreas Weimann
Ra sân: George Tanner
match change
56'
Tommy Conway 1 - 1
Kiến tạo: Andreas Weimann
match goal
60'
62'
match goal 1 - 2 Jay Rodriguez
Kiến tạo: Scott Twine
67'
match change Michael Obafemi
Ra sân: Scott Twine
Nahki Wells
Ra sân: Alex Scott
match change
70'
82'
match change Jack Cork
Ra sân: Benson Hedilazio
82'
match change Charlie Taylor
Ra sân: Ian Maatsen
86'
match change Ashley Barnes
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Andreas Weimann match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Burnley Burnley
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
395
 
Số đường chuyền
 
586
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
104
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Andreas Weimann
21
Nahki Wells
8
Joe Williams
17
Mark Sykes
22
Tomas Kalas
13
Harvey Wiles-Richards
3
Jay Dasilva
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
4-2-3-1 Burnley Burnley
12
OLeary
16
Pring
4
Naismith
26
Vyner
19
Tanner
6
James
10
King
20
Bell
7
Scott
9
Cornick
15
Conway
15
Peacock-...
14
Roberts
5
Harwood-...
28
Dakhil
29
Maatsen
8
Brownhil...
24
Cullen
17
Hedilazi...
11
Twine
22
Silva,Vi...
12
Foster

Substitutes

45
Michael Obafemi
3
Charlie Taylor
4
Jack Cork
10
Ashley Barnes
9
Jay Rodriguez
40
Charlie Caspe
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Andreas Weimann 14
Nahki Wells 21
Joe Williams 8
Mark Sykes 17
Tomas Kalas 22
Harvey Wiles-Richards 13
Jay Dasilva 3
Bristol City Burnley
45 Michael Obafemi
3 Charlie Taylor
4 Jack Cork
10 Ashley Barnes
9 Jay Rodriguez
40 Charlie Caspe
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 53%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 1.9
6.1 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
46.4% Kiểm soát bóng 50.3%
10.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (50trận)
Chủ Khách
Burnley (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
8
HT-H/FT-T
4
5
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
5
6
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
3
2
9
3

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Andy King Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 28 6.25
6 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 0 44 40 90.91% 1 0 49 5.93
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 2 0 1 6 5 83.33% 1 0 15 6.81
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 2 6 3 50% 3 1 12 6.44
4 Kal Naismith Trung vệ 0 0 2 67 52 77.61% 0 3 72 6.2
7 Alex Scott Tiền vệ phải 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 35 5.37
9 Harry Cornick Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 17 5.88
17 Mark Sykes Tiền vệ trụ 0 0 0 27 19 70.37% 4 0 42 6.26
12 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 1 44 6.33
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 1 0 0 25 20 80% 1 0 33 6.11
26 Zak Vyner Trung vệ 1 0 0 59 46 77.97% 0 1 70 6.15
16 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 20 68.97% 4 1 56 6.58
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 2 32 6.04
20 Sam Bell Forward 1 0 0 17 10 58.82% 2 3 30 6.32
15 Tommy Conway 1 1 0 4 2 50% 0 1 13 7.09

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Cork Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.95
9 Jay Rodriguez Tiền đạo cắm 3 1 1 17 11 64.71% 0 4 23 7.59
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.06
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 13 6.11
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 1 1 1 72 63 87.5% 0 0 90 6.64
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 1 0 0 48 41 85.42% 2 1 65 6.61
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 1 0 0 77 63 81.82% 0 5 85 6.99
17 Benson Hedilazio Cánh phải 1 1 2 27 22 81.48% 4 0 48 7.73
15 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn 0 0 0 55 39 70.91% 0 0 58 5.8
11 Scott Twine Tiền vệ công 1 1 2 24 20 83.33% 1 1 33 6.87
45 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.04
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 3 2 0 16 9 56.25% 0 1 34 6.61
12 Lyle Foster Tiền đạo cắm 2 1 2 16 11 68.75% 0 1 20 6.58
29 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 45 84.91% 0 1 70 6.68
5 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 87 79 90.8% 0 1 97 6.53
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 1 0 1 78 66 84.62% 0 1 90 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ