Vòng 40
01:45 ngày 10/04/2024
Bristol Rovers
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Reading
Địa điểm: Memorial Stadium
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.83
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
2.63
X
3.60
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Bristol Rovers Bristol Rovers
Phút
Reading Reading
8'
match goal 0 - 1 Sam Smith
Kiến tạo: Tyler Bindon
45'
match goal 0 - 2 Lewis Wing
Chris Martin
Ra sân: Jevani Brown
match change
46'
Scott Sinclair
Ra sân: Luke McCormick
match change
46'
James Wilson
Ra sân: James Connolly
match change
46'
Brandon Aguilera
Ra sân: Grant Ward
match change
62'
Jack Hunt
Ra sân: Luca Hoole
match change
70'
71'
match change Paul Omo Mukairu
Ra sân: Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
71'
match change Michael Craig
Ra sân: Benjamin Njongoue Elliott
80'
match change Kelvin Abrefa
Ra sân: Andy Yiadom
Kamil Conteh match yellow.png
90'
Jack Hunt match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol Rovers Bristol Rovers
Reading Reading
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
395
 
Số đường chuyền
 
363
73%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
5
39
 
Đánh đầu
 
47
19
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
29
15
 
Cản phá thành công
 
22
13
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
101
 
Pha tấn công
 
99
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Brandon Aguilera
7
Scott Sinclair
42
Jack Hunt
18
Chris Martin
5
James Wilson
14
Jordan Rossiter
33
Matthew Cox
Bristol Rovers Bristol Rovers 4-2-3-1
4-2-3-1 Reading Reading
31
Ward
3
Gordon
2
Connolly
17
Taylor
30
Hoole
8
Ward
22
Conteh
23
McCormic...
21
Evans
11
Thomas
20
Brown
22
Pereira
17
Yiadom
27
Mbengue
24
Bindon
2
Mola
29
Wing
4
Elliott
11
Azeez
7
Knibbs
15
Ehibhati...
10
Smith

Substitutes

12
Paul Omo Mukairu
30
Kelvin Abrefa
36
Michael Craig
20
Jeriel Dorsett
19
Jayden Wareham
1
David Button
8
Charlie Savage
Đội hình dự bị
Bristol Rovers Bristol Rovers
Brandon Aguilera 10
Scott Sinclair 7
Jack Hunt 42
Chris Martin 18
James Wilson 5
Jordan Rossiter 14
Matthew Cox 33
Bristol Rovers Reading
12 Paul Omo Mukairu
30 Kelvin Abrefa
36 Michael Craig
20 Jeriel Dorsett
19 Jayden Wareham
1 David Button
8 Charlie Savage

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 52%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.9
1.6 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.6
53.3% Kiểm soát bóng 53.3%
11.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol Rovers (55trận)
Chủ Khách
Reading (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
10
8
7
HT-H/FT-T
4
3
6
6
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
7
7
4
6

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Wilson Defender 0 0 0 25 16 64% 0 0 31 6.41
7 Scott Sinclair Midfielder 1 1 0 9 6 66.67% 1 0 15 6.29
18 Chris Martin 1 0 1 20 14 70% 0 3 26 6.38
42 Jack Hunt Defender 0 0 1 14 8 57.14% 3 2 22 6.16
8 Grant Ward Midfielder 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 29 5.7
21 Antony Evans Midfielder 2 1 1 37 30 81.08% 11 0 63 6.86
20 Jevani Brown Tiền vệ công 1 0 1 8 5 62.5% 0 3 15 6.15
11 Luke Thomas Tiền vệ công 0 0 0 25 19 76% 4 1 44 6.11
23 Luke McCormick Midfielder 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 5.89
30 Luca Hoole Defender 1 0 0 32 27 84.38% 1 2 54 7.1
3 Lewis Gordon Defender 0 0 2 32 26 81.25% 0 1 52 6.62
31 Jed Ward Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 1 44 7.07
10 Brandon Aguilera Tiền vệ công 1 1 0 8 5 62.5% 1 0 16 6.04
17 Connor Taylor Defender 0 0 0 56 46 82.14% 0 2 68 6.61
22 Kamil Conteh Tiền vệ trụ 0 0 0 47 42 89.36% 0 2 63 6.47
2 James Connolly Trung vệ 0 0 0 24 14 58.33% 0 3 36 6.45

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Sam Smith Tiền đạo cắm 2 2 0 12 8 66.67% 0 2 22 7.58
17 Andy Yiadom Defender 0 0 0 38 30 78.95% 2 3 58 6.88
22 Joel Castro Pereira 0 0 0 32 24 75% 0 0 38 7.28
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 2 1 2 26 17 65.38% 0 3 49 7.56
29 Lewis Wing Midfielder 3 1 2 66 46 69.7% 4 0 89 8.64
12 Paul Omo Mukairu Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 1 14 6
2 Clinton Mola Defender 0 0 0 22 14 63.64% 0 1 46 7.21
11 Femi Azeez Tiền vệ công 5 2 2 20 8 40% 9 3 46 7.23
27 Amadou Salif Mbengue Defender 0 0 0 39 27 69.23% 0 2 58 7.1
15 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Forward 2 1 0 16 11 68.75% 0 3 31 6.99
36 Michael Craig Midfielder 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 10 6.15
30 Kelvin Abrefa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 12 6.4
4 Benjamin Njongoue Elliott Midfielder 0 0 2 29 20 68.97% 0 0 44 6.84
24 Tyler Bindon Defender 0 0 1 35 30 85.71% 0 5 47 8.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ