Brondby IF
Đã kết thúc
5
-
2
(1 - 2)
AC Horsens
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.90
0.90
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
1.73
1.73
X
3.60
3.60
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.94
0.94
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
AC Horsens
Nicolai Vallys 1 - 0
31'
40'
1 - 1 Joe Bell(OW)
45'
1 - 2 Moses Opondo
Kiến tạo: Lubambo Musonda
Kiến tạo: Lubambo Musonda
Daniel Wass 2 - 2
54'
Ohi Anthony Omoijuanfo 3 - 2
56'
60'
Mikkel Moller Lassen
Ra sân: James Gomez
Ra sân: James Gomez
60'
Jacob Buus Jacobsen
Ra sân: Elijah Henry Just
Ra sân: Elijah Henry Just
Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Joe Bell
Ra sân: Joe Bell
62'
64'
David Kjaer Kruse
Ra sân: Janus Drachmann
Ra sân: Janus Drachmann
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
73'
Anis Ben Slimane
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
73'
Nicolai Vallys 4 - 2
75'
Nicolai Vallys 5 - 2
Kiến tạo: Anis Ben Slimane
Kiến tạo: Anis Ben Slimane
83'
Oscar Schwartau
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
89'
Josip Radosevic
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
AC Horsens
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
15
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
2
59%
Kiểm soát bóng
41%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
590
Số đường chuyền
405
3
Phạm lỗi
8
2
Cứu thua
5
27
Ném biên
21
15
Cản phá thành công
19
136
Pha tấn công
93
47
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Brondby IF
4-5-1
3-4-3
AC Horsens
1
Hermanse...
15
Riveros
4
Winther
18
Tshiembe
10
Wass
7
3
Vallys
27
Hedlund
11
Evjen
8
Greve
6
Bell
9
Omoijuan...
16
Brolin
3
Jensen
4
Hansen
21
Gomez
18
Santos
14
Gemmer
8
Drachman...
24
Musonda
6
Opondo
9
Jacobsen
27
Just
Đội hình dự bị
Brondby IF
Frederik Alves Ibsen
32
Carl Bjork
12
Christian Cappis
23
Mathias Kvistgaarden
36
Thomas Mikkelsen
16
Josip Radosevic
22
Oscar Schwartau
41
Sebastian Soaas Sebulonsen
2
Anis Ben Slimane
25
AC Horsens
29
Jashar Beluli
30
Markus Bobjerg Jakobsen
15
Jacob Buus Jacobsen
19
Marcus Hannesbo
26
Samson Iyede Onomigho
23
David Kjaer Kruse
17
Mikkel Moller Lassen
33
Alexander Ludwig
22
Tobias Stagaard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3
53%
Kiểm soát bóng
44%
10
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1
1.1
Bàn thua
1.8
5.2
Phạt góc
4.3
1.7
Thẻ vàng
1.9
4.4
Sút trúng cầu môn
3
55.3%
Kiểm soát bóng
42.5%
10
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (30trận)
Chủ
Khách
AC Horsens (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
4
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
0
5
2
2