Vòng 22
22:59 ngày 17/03/2024
Brondby IF
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Silkeborg
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
1.57
X
3.90
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Brondby IF Brondby IF
Phút
Silkeborg Silkeborg
Yuito Suzuki 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Wass
match goal
33'
37'
match yellow.png Pelle Mattsson
Jordi Vanlerberghe 2 - 0
Kiến tạo: Nicolai Vallys
match goal
41'
46'
match change Tonni Adamsen
Ra sân: Alexander Lin
54'
match goal 2 - 1 Tonni Adamsen
Kiến tạo: Stefan Teitur Thordarson
Yuito Suzuki 3 - 1
Kiến tạo: Nicolai Vallys
match goal
59'
Mathias Greve
Ra sân: Noah Nartey
match change
67'
Yuito Suzuki 4 - 1
Kiến tạo: Marko Divkovic
match goal
71'
72'
match change Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Callum McCowatt
72'
match change Frederik Carlsen
Ra sân: Stefan Teitur Thordarson
74'
match yellow.png Lubambo Musonda
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Yuito Suzuki
match change
77'
Oscar Schwartau
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
match change
77'
Josip Radosevic
Ra sân: Daniel Wass
match change
78'
Clement Bischoff
Ra sân: Marko Divkovic
match change
82'
86'
match change Jens Martin Gammelby
Ra sân: Oliver Sonne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brondby IF Brondby IF
Silkeborg Silkeborg
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
703
 
Số đường chuyền
 
457
11
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
8
3
 
Thử thách
 
4
143
 
Pha tấn công
 
73
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Clement Bischoff
11
Filip Bundgaard Kristensen
8
Mathias Greve
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
22
Josip Radosevic
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
18
Kevin Tshiembe
Brondby IF Brondby IF 3-4-2-1
4-3-2-1 Silkeborg Silkeborg
1
Pentz
4
Rasmusse...
5
Lauritse...
30
Vanlerbe...
24
Divkovic
10
Wass
35
Nartey
31
Klaiber
7
Vallys
28
3
Suzuki
9
Omoijuan...
1
Larsen
5
Sonne
25
Rodin
3
Ostrom
24
Musonda
6
Mattsson
14
Brink
21
Klynge
8
Thordars...
17
McCowatt
9
Lin

Substitutes

23
Tonni Adamsen
15
Asbjorn Bondergaard
11
Frederik Carlsen
19
Jens Martin Gammelby
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
20
Mads Kaalund Larsen
2
Andreas Poulsen
29
Frederik Rieper
Đội hình dự bị
Brondby IF Brondby IF
Clement Bischoff 37
Filip Bundgaard Kristensen 11
Mathias Greve 8
Kevin Niclas Mensah 14
Thomas Mikkelsen 16
Josip Radosevic 22
Oscar Schwartau 41
Sebastian Soaas Sebulonsen 2
Kevin Tshiembe 18
Brondby IF Silkeborg
23 Tonni Adamsen
15 Asbjorn Bondergaard
11 Frederik Carlsen
19 Jens Martin Gammelby
7 Kasper Kusk
16 Jacob Larsen
20 Mads Kaalund Larsen
2 Andreas Poulsen
29 Frederik Rieper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 56.33%
10 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.1
55.3% Kiểm soát bóng 55.3%
10 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brondby IF (30trận)
Chủ Khách
Silkeborg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
8
HT-H/FT-T
2
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
0
5
2
4