Brondby IF
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Vejle
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
0.89
+1
0.95
0.95
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
0.95
0.95
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.75
0.75
O
1
0.87
0.87
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Vejle
Kevin Tshiembe
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
46'
57'
Tyrese Francois
Ra sân: Victor Lind
Ra sân: Victor Lind
57'
Anders K. Jacobsen
Ra sân: Ebenezer Ofori
Ra sân: Ebenezer Ofori
57'
Musa Juwara
Ra sân: German Onugkha
Ra sân: German Onugkha
61'
Raul Albentosa Redal
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
62'
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
62'
70'
Denis Kolinger
73'
Yeni Ngbakoto
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
Noah Nartey
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
77'
83'
0 - 1 Oliver Nielsen
86'
Miiko Albornoz
Ra sân: David Colina
Ra sân: David Colina
87'
Thomas Gundelund Nielsen
Daniel Wass 1 - 1
88'
Daniel Wass
89'
89'
Nathan Trott
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Vejle
10
Phạt góc
4
7
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
16
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
2
78%
Kiểm soát bóng
22%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
695
Số đường chuyền
194
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
11
3
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
10
129
Pha tấn công
45
78
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
3-4-3
Vejle
1
Pentz
4
Rasmusse...
5
Lauritse...
31
Klaiber
24
Divkovic
7
Vallys
10
Wass
8
Greve
2
Sebulons...
9
Omoijuan...
28
Suzuki
1
Trott
20
Kolinger
6
Redal
4
Nielsen
14
Nielsen
5
Barry
15
Ofori
38
Colina
19
Lind
9
Onugkha
17
Emmanoui...
Đội hình dự bị
Brondby IF
Clement Bischoff
37
Filip Bundgaard Kristensen
11
Mathias Kvistgaarden
36
Kevin Niclas Mensah
14
Thomas Mikkelsen
16
Noah Nartey
35
Josip Radosevic
22
Oscar Schwartau
41
Kevin Tshiembe
18
Vejle
3
Miiko Albornoz
59
Marius Elvius
35
Tyrese Francois
18
Anders K. Jacobsen
11
Musa Juwara
25
Lauritsen Tobias
7
Yeni Ngbakoto
31
Igor Vekic
13
Stefan Velkov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
52%
Kiểm soát bóng
47.67%
12
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.1
4.9
Phạt góc
4.2
1.6
Thẻ vàng
2.1
3.9
Sút trúng cầu môn
3.7
55.3%
Kiểm soát bóng
39.3%
11.5
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (31trận)
Chủ
Khách
Vejle (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
0
5
3
2