Vòng
22:30 ngày 25/03/2023
Bulgaria U21
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Slovakia U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.84
O 2.25
0.78
U 2.25
1.00
1
2.65
X
3.35
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bulgaria U21 Bulgaria U21
Phút
Slovakia U21 Slovakia U21
41'
match yellow.png Adrian Kapralik
69'
match goal 0 - 1 Vladimir Trabalik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bulgaria U21 Bulgaria U21
Slovakia U21 Slovakia U21
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
80
 
Pha tấn công
 
122
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Plamen Andreev
2
Georgiev M.
17
Hasan D.
4
Ivanov L.
13
Kostov K.
14
Miroslav Marinov
3
Mirchev E.
11
Ivanov Papazov
19
Raychev R. I.
1
Slavkov H.
20
Stoyanov K.
22
Tasev I.
Bulgaria U21 Bulgaria U21 5-3-2
4-1-4-1 Slovakia U21 Slovakia U21
12
Hristov
8
B.
16
T.
18
Chernev
5
V.
15
M.
10
K.
6
E.
21
T.
7
S.
9
G.
23
Fruhwald
19
Urban
3
Leitner
4
J.
5
Javorcek
8
Svidersk...
22
Rigo
17
Kapralik
20
Veselovs...
10
Nebyla
9
R.

Substitutes

15
Lucas Demitra
21
Martin Gomola
14
Gabriel Hornyak
11
Adam Horvat
2
Jakubko J.
7
Lukas Jendrek
16
Stanislav Olejnik
18
Jakub Rakyta
24
Alexander Selecky
12
Surovcik J.
6
Marian Tandara
1
Marek Teplan
13
Vladimir Trabalik
Đội hình dự bị
Bulgaria U21 Bulgaria U21
Plamen Andreev 23
Georgiev M. 2
Hasan D. 17
Ivanov L. 4
Kostov K. 13
Miroslav Marinov 14
Mirchev E. 3
Ivanov Papazov 11
Raychev R. I. 19
Slavkov H. 1
Stoyanov K. 20
Tasev I. 22
Bulgaria U21 Slovakia U21
15 Lucas Demitra
21 Martin Gomola
14 Gabriel Hornyak
11 Adam Horvat
2 Jakubko J.
7 Lukas Jendrek
16 Stanislav Olejnik
18 Jakub Rakyta
24 Alexander Selecky
12 Surovcik J.
6 Marian Tandara
1 Marek Teplan
13 Vladimir Trabalik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 44.67%
11 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.1
3.9 Phạt góc 3.2
2.6 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 4.1
47.3% Kiểm soát bóng 47.8%
7.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bulgaria U21 (0trận)
Chủ Khách
Slovakia U21 (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2