Vòng 40
22:00 ngày 23/03/2024
Burton Albion
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Port Vale
Địa điểm: Pirelli Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
2.29
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Burton Albion Burton Albion
Phút
Port Vale Port Vale
Aristote Nsiala match yellow.png
28'
53'
match change Tom Sang
Ra sân: Conor Grant
Bobby Kamwa
Ra sân: Mason Bennett
match change
65'
Kyle Hudlin
Ra sân: Joe Hugill
match change
65'
Tom Hamer match yellow.png
74'
75'
match change Gavin Massey
Ra sân: James Anthony Wilson
83'
match goal 0 - 1 Ryan Loft
Dylan Scott
Ra sân: John Brayford
match change
84'
Sam Hughes
Ra sân: Aristote Nsiala
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burton Albion Burton Albion
Port Vale Port Vale
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
258
 
Số đường chuyền
 
289
47%
 
Chuyền chính xác
 
61%
12
 
Phạm lỗi
 
11
82
 
Đánh đầu
 
68
35
 
Đánh đầu thành công
 
40
4
 
Cứu thua
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
5
2
 
Đánh chặn
 
2
32
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản phá thành công
 
5
7
 
Thử thách
 
4
95
 
Pha tấn công
 
95
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Sam Hughes
15
Kyle Hudlin
18
Bobby Kamwa
38
Dylan Scott
21
Mustapha Carayol
8
Rekeem Harper
13
Jake Kean
Burton Albion Burton Albion 5-3-2
4-2-3-1 Port Vale Port Vale
30
Blackman
3
Seddon
6
Sweeney
2
Brayford
46
Nsiala
37
Hamer
17
Helm
7
Powell
4
Oshilaja
44
Hugill
11
Bennett
1
Ripley
21
Plant
6
Smith
27
Debrah
17
Iacovitt...
15
Grant
14
Ojo
10
Chislett
8
Garrity
9
Loft
29
Wilson

Substitutes

19
Gavin Massey
4
Tom Sang
13
Jayson Leutwiler
5
Kacper Lopata
24
Rhys Walters
20
Jensen Weir
16
Jason Lowe
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Sam Hughes 5
Kyle Hudlin 15
Bobby Kamwa 18
Dylan Scott 38
Mustapha Carayol 21
Rekeem Harper 8
Jake Kean 13
Burton Albion Port Vale
19 Gavin Massey
4 Tom Sang
13 Jayson Leutwiler
5 Kacper Lopata
24 Rhys Walters
20 Jensen Weir
16 Jason Lowe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
40.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
2 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 4.2
2.7 Thẻ vàng 1.4
2.9 Sút trúng cầu môn 3.8
38.5% Kiểm soát bóng 44.8%
14.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (54trận)
Chủ Khách
Port Vale (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
11
4
8
HT-H/FT-T
1
2
5
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
4
0
HT-H/FT-H
4
5
4
6
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
5
2
5
3
HT-B/FT-B
7
3
8
2

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 John Brayford Defender 1 0 0 17 8 47.06% 0 0 22 5.82
46 Aristote Nsiala Defender 1 0 0 11 5 45.45% 2 2 26 6.42
11 Mason Bennett Tiền vệ công 2 0 1 15 5 33.33% 0 6 22 6.31
30 Jamal Blackman Thủ môn 0 0 0 32 14 43.75% 0 0 44 6.72
4 Adedeji Oshilaja Defender 0 0 0 25 9 36% 0 4 33 6.2
6 Ryan Sweeney Defender 2 0 0 19 11 57.89% 0 9 35 6.85
5 Sam Hughes Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.09
3 Steve Seddon Defender 0 0 1 36 17 47.22% 0 3 47 6.45
37 Tom Hamer Defender 0 0 1 24 7 29.17% 1 4 60 6.27
7 Joe Powell Midfielder 1 0 1 25 13 52% 6 1 37 6.15
15 Kyle Hudlin Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 4 10 6.18
44 Joe Hugill Hậu vệ cánh trái 2 0 2 14 7 50% 0 0 22 5.99
17 Mark Helm Tiền vệ công 3 2 0 19 11 57.89% 4 3 36 6.65
38 Dylan Scott 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.89
18 Bobby Kamwa Forward 0 0 0 6 6 100% 1 0 13 5.99

Port Vale Port Vale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Funso Ojo Defender 2 0 0 35 27 77.14% 2 2 46 6.63
19 Gavin Massey Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.16
1 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 32 14 43.75% 0 1 40 7.23
15 Conor Grant Defender 0 0 1 11 8 72.73% 7 0 20 6.51
29 James Anthony Wilson Tiền vệ công 2 0 0 13 8 61.54% 0 2 20 6.03
6 Nathan Smith Defender 1 1 0 36 24 66.67% 0 11 56 8.08
17 Alex Iacovitti Defender 0 0 1 26 11 42.31% 2 3 44 6.84
9 Ryan Loft Forward 4 1 1 15 8 53.33% 3 6 34 7.88
27 Jesse Debrah Defender 0 0 2 21 14 66.67% 1 7 47 7.5
10 Ethan Chislett Tiền vệ công 4 2 2 30 21 70% 2 0 43 6.86
8 Ben Garrity Tiền vệ công 1 0 0 28 16 57.14% 2 5 41 7.07
4 Tom Sang Defender 1 1 1 13 7 53.85% 6 0 31 6.63
21 James Plant Forward 1 0 2 24 14 58.33% 4 1 36 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ