Vòng 7
14:30 ngày 13/04/2024
Busan I Park
Đã kết thúc 3 - 4 (0 - 3)
FC Anyang
Địa điểm: Main stadium of Asian Games
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.77
O 2.5
0.82
U 2.5
0.82
1
2.45
X
3.30
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.04
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Busan I Park Busan I Park
Phút
FC Anyang FC Anyang
12'
match goal 0 - 1 Matheus Oliveira Santos
Kiến tạo: Yago Cesar Da Silva
27'
match goal 0 - 2 Chang-beom Hong
Kiến tạo: Matheus Oliveira Santos
30'
match goal 0 - 3 Darnlei
Ji-hyeon Cheon match yellow.png
43'
Lee Dong Soo 1 - 3 match goal
58'
Park Jong Hyun(OW) 2 - 3 match phan luoi
79'
Ji-hyeon Cheon 3 - 3
Kiến tạo: Min-hyeok Lim
match goal
85'
90'
match goal 3 - 4 Kim Jung Hyon
Kiến tạo: Joo Hyeon Woo
90'
match yellow.png Lee Yon Jick
Bruno Jose Pavan Lamas match hong pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Busan I Park Busan I Park
FC Anyang FC Anyang
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
1
9
 
Sút Phạt
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
5
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
8
81
 
Pha tấn công
 
58
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
31.67% Kiểm soát bóng 33.33%
6 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 4.1
1 Thẻ vàng 1.9
6.7 Sút trúng cầu môn 4.2
39.8% Kiểm soát bóng 38.2%
6.2 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Busan I Park (11trận)
Chủ Khách
FC Anyang (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
3