Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Cambridge United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Charlton Athletic
Địa điểm: Abbey Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2.5
0.92
U 2.5
0.88
1
2.66
X
3.45
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.81
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Cambridge United Cambridge United
Phút
Charlton Athletic Charlton Athletic
23'
match goal 0 - 1 Connor Wickham
Kiến tạo: George Dobson
33'
match yellow.png Conor Coventry
35'
match yellow.png Tyreeq Bakinson
Macauley Bonne 1 - 1 match goal
50'
56'
match change Chukwuemeka Aneke
Ra sân: Connor Wickham
57'
match change Alfie May
Ra sân: Tyreeq Bakinson
Fejiri Okenabirhie
Ra sân: Macauley Bonne
match change
78'
Ryan Bennett
Ra sân: Zeno Ibsen Rossi
match change
78'
78'
match change Kayne Ramsey
Ra sân: Tyreece Campbell
79'
match change Kazenga Lua-Lua
Ra sân: Karoy Anderson
James Brophy
Ra sân: Elias Kachunga
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cambridge United Cambridge United
Charlton Athletic Charlton Athletic
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
287
 
Số đường chuyền
 
349
61%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
58
 
Đánh đầu
 
56
31
 
Đánh đầu thành công
 
26
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
0
30
 
Ném biên
 
39
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Fejiri Okenabirhie
7
James Brophy
6
Ryan Bennett
14
Sullay KaiKai
19
Adam May
10
Jack Lankester
13
Louis Chadwick
Cambridge United Cambridge United 3-4-1-2
3-4-1-2 Charlton Athletic Charlton Athletic
25
Mannion
3
Andrew
16
Rossi
28
Jobe
26
Gibbons
24
Cousins
4
Digby
2
Bennett
21
Kachunga
23
Ahadme
27
Bonne
21
Isted
3
Thomas
6
Hector
27
Gillesph...
33
Anderson
4
Dobson
40
Coventry
26
Small
30
Bakinson
13
Wickham
20
Campbell

Substitutes

49
Kazenga Lua-Lua
22
Chukwuemeka Aneke
9
Alfie May
66
Kayne Ramsey
17
Tayo Edun
48
Lewis Ward
47
Rarmani Edmonds-Green
Đội hình dự bị
Cambridge United Cambridge United
Fejiri Okenabirhie 9
James Brophy 7
Ryan Bennett 6
Sullay KaiKai 14
Adam May 19
Jack Lankester 10
Louis Chadwick 13
Cambridge United Charlton Athletic
49 Kazenga Lua-Lua
22 Chukwuemeka Aneke
9 Alfie May
66 Kayne Ramsey
17 Tayo Edun
48 Lewis Ward
47 Rarmani Edmonds-Green

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 59%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.1
3.3 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 2.1
2.8 Sút trúng cầu môn 4.7
40.6% Kiểm soát bóng 51.5%
10 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cambridge United (53trận)
Chủ Khách
Charlton Athletic (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
11
5
5
HT-H/FT-T
4
4
5
5
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
4
HT-H/FT-H
4
6
3
4
HT-B/FT-H
2
0
3
5
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
5
3
3
2

Cambridge United Cambridge United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Danny Andrew Defender 1 1 2 37 26 70.27% 5 0 64 6.99
6 Ryan Bennett Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.14
21 Elias Kachunga Tiền vệ công 1 0 0 25 18 72% 1 2 45 6.66
24 Jordan Cousins Defender 0 0 0 28 20 71.43% 0 5 44 6.69
4 Paul Digby Defender 0 0 0 29 19 65.52% 1 0 40 6.35
27 Macauley Bonne Tiền đạo cắm 3 3 0 20 11 55% 0 3 36 7.52
7 James Brophy Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Fejiri Okenabirhie Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.05
26 James Gibbons Hậu vệ cánh phải 3 0 1 22 12 54.55% 1 2 42 7.33
25 Will Mannion Thủ môn 0 0 0 29 11 37.93% 0 0 40 6.64
16 Zeno Ibsen Rossi Defender 0 0 0 20 14 70% 0 3 35 6.78
28 Mamadou Jobe Trung vệ 0 0 0 36 22 61.11% 2 7 65 7.1
2 Liam Bennett Defender 0 0 0 15 11 73.33% 3 0 28 6.28
23 Gassan Ahadme Forward 0 0 1 18 7 38.89% 0 9 34 6.82

Charlton Athletic Charlton Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Kazenga Lua-Lua Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.18
13 Connor Wickham 1 1 1 17 10 58.82% 0 4 25 7.28
22 Chukwuemeka Aneke Forward 2 0 0 12 5 41.67% 0 6 20 6.61
6 Michael Hector Defender 1 0 0 39 23 58.97% 0 2 49 6.51
3 Terell Thomas Defender 1 0 0 36 20 55.56% 2 5 72 6.91
27 Macaulay Gillesphey Trung vệ 0 0 3 42 28 66.67% 9 4 75 6.81
4 George Dobson Tiền vệ phòng ngự 3 0 3 41 34 82.93% 2 4 57 7.3
9 Alfie May Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.29
21 Harry Isted Thủ môn 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 24 6.29
30 Tyreeq Bakinson Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.03
40 Conor Coventry Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 44 33 75% 4 0 55 6.46
66 Kayne Ramsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.1
26 Thierry Small Hậu vệ cánh trái 1 0 4 24 16 66.67% 7 0 40 6.36
20 Tyreece Campbell Tiền vệ công 6 1 0 17 13 76.47% 2 1 34 6.33
33 Karoy Anderson Midfielder 1 1 2 25 19 76% 1 0 38 6.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ