Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Carlisle United
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Blackpool
Địa điểm: Brunton Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
-0.75
0.84
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
4.60
X
3.90
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.84
O 1
0.90
U 1
0.92

Diễn biến chính

Carlisle United Carlisle United
Phút
Blackpool Blackpool
1'
match goal 0 - 1 Karamoko Dembele
Kiến tạo: Shayne Lavery
Jayden John-Lloyd Harris
Ra sân: Jack Robinson
match change
17'
35'
match change Albie Morgan
Ra sân: George Byers
66'
match change Matthew Virtue-Thick
Ra sân: CJ Hamilton
66'
match change Jordan Lawrence-Gabriel
Ra sân: Shayne Lavery
Joshua Kayode
Ra sân: Luke Armstrong
match change
67'
Jack Diamond
Ra sân: Jack Ellis
match change
67'
Jayden John-Lloyd Harris match yellow.png
83'
84'
match change Kylian Kouassi
Ra sân: Karamoko Dembele
84'
match change Kyle Joseph
Ra sân: Jake Beesley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Carlisle United Carlisle United
Blackpool Blackpool
3
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
15
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
315
 
Số đường chuyền
 
457
62%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
46
 
Đánh đầu
 
38
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
11
1
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
29
13
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
109
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Joshua Kayode
27
Jack Diamond
16
Jayden John-Lloyd Harris
32
Josh Emmanuel
13
Gabriel Breeze
30
Josh OBrien
37
Anton Dudik
Carlisle United Carlisle United 5-3-2
3-5-2 Blackpool Blackpool
40
Lewis
3
Armer
26
Barclay
6
Huntingt...
5
Lavelle
18
Ellis
22
Mellish
33
Neal
19
Robinson
9
Kelly
35
Armstron...
32
Grimshaw
5
Penningt...
21
Ekpiteta
3
Husband
22
Hamilton
11
Dembele
7
Byers
10
Carey
15
Coulson
19
Lavery
18
Beesley

Substitutes

17
Matthew Virtue-Thick
8
Albie Morgan
4
Jordan Lawrence-Gabriel
27
Kylian Kouassi
9
Kyle Joseph
20
Oliver Casey
1
Richard ODonnell
Đội hình dự bị
Carlisle United Carlisle United
Joshua Kayode 28
Jack Diamond 27
Jayden John-Lloyd Harris 16
Josh Emmanuel 32
Gabriel Breeze 13
Josh OBrien 30
Anton Dudik 37
Carlisle United Blackpool
17 Matthew Virtue-Thick
8 Albie Morgan
4 Jordan Lawrence-Gabriel
27 Kylian Kouassi
9 Kyle Joseph
20 Oliver Casey
1 Richard ODonnell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 51.67%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 0.7
4.6 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
46.2% Kiểm soát bóng 51.2%
9.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Carlisle United (51trận)
Chủ Khách
Blackpool (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
10
16
9
HT-H/FT-T
2
8
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
7
1
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
1
1
HT-B/FT-B
10
3
3
8

Carlisle United Carlisle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Paul Huntington Defender 0 0 1 32 17 53.13% 0 5 45 7.09
35 Luke Armstrong Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 1 14 5.98
40 Harry Lewis Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 29 6.21
9 Georgie Kelly Tiền đạo cắm 2 0 1 18 11 61.11% 0 2 30 5.84
5 Samuel Lavelle Defender 0 0 0 28 21 75% 0 2 39 6.07
22 Jon Mellish Defender 1 0 0 21 16 76.19% 2 1 34 6.12
26 Ben Barclay Defender 0 0 0 36 22 61.11% 2 3 53 6.28
28 Joshua Kayode Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 11 6.34
27 Jack Diamond Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 1 13 6.14
16 Jayden John-Lloyd Harris Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 1 0 24 5.97
3 Jack Armer Defender 0 0 0 37 20 54.05% 4 1 62 6.36
19 Jack Robinson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 9 6.06
18 Jack Ellis Defender 0 0 0 10 9 90% 0 0 20 5.96
33 Harrison Neal Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 51 29 56.86% 3 2 67 6.38

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 James Husband Defender 0 0 0 60 44 73.33% 3 2 80 6.44
5 Matthew Pennington Defender 0 0 0 43 30 69.77% 0 3 61 7.28
18 Jake Beesley Tiền vệ công 0 0 1 14 10 71.43% 1 1 21 6.44
7 George Byers Tiền vệ trụ 2 0 0 20 16 80% 0 1 25 6.52
22 CJ Hamilton Midfielder 1 0 0 22 16 72.73% 1 1 37 6.5
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 34 6.29
19 Shayne Lavery Tiền vệ công 5 0 2 14 12 85.71% 1 1 28 6.6
17 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ công 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 9 5.98
15 Hayden Coulson Hậu vệ cánh trái 0 0 4 39 36 92.31% 6 2 60 7.42
21 Marvin Ekpiteta Defender 0 0 0 60 43 71.67% 0 7 70 7.23
8 Albie Morgan Tiền vệ công 0 0 0 30 20 66.67% 3 2 37 6.52
11 Karamoko Dembele Forward 2 1 4 34 28 82.35% 4 0 48 8.08
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 1 25% 0 0 10 6.03
9 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
10 Sonny Carey Tiền vệ công 4 1 2 70 59 84.29% 7 2 88 7.17
27 Kylian Kouassi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ