Vòng 26
01:00 ngày 18/03/2024
Casa Pia AC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Benfica
Địa điểm: Estadio Pina Manique
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.88
-1.5
1.00
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
8.50
X
4.80
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.75
-0.75
1.14
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Casa Pia AC Casa Pia AC
Phút
Benfica Benfica
45'
match yellow.png Florentino Ibrain Morris Luis
59'
match change David Neres Campos
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
59'
match change Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Marcos Leonardo Santos Almeida
Ruben Lameiras
Ra sân: Nuno Moreira
match change
62'
Yuki Soma
Ra sân: Pablo Roberto dos Santos
match change
62'
74'
match goal 0 - 1 Arthur Mendonça Cabral
Kiến tạo: Joao Mario
Samuel Loureiro Carvalho Justo
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
match change
75'
Andre Lacximicant
Ra sân: Felippe Cardoso
match change
75'
77'
match yellow.png Antonio Silva
Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Fernando Lopes dos Santos Varela
match change
86'
89'
match change Tomas Araujo
Ra sân: Alexander Bahr

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Casa Pia AC Casa Pia AC
Benfica Benfica
4
 
Phạt góc
 
13
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Sút Phạt
 
9
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
317
 
Số đường chuyền
 
674
73%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
21
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
20
21
 
Cản phá thành công
 
21
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
126
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Fernando Andrade dos Santos
11
Yuki Soma
9
Andre Lacximicant
10
Ruben Lameiras
96
Samuel Loureiro Carvalho Justo
68
Lucas Paes
14
Kevin Martin Krygard
3
Joao Aniceto Grandela Nunes
18
Andre Geraldes de Barros
Casa Pia AC Casa Pia AC 5-4-1
4-2-3-1 Benfica Benfica
33
Batista
5
Lelo
2
Bangou
19
Zolotic
15
Varela
72
Larrazab...
80
Santos
8
Neto
21
Perez
7
Moreira
30
Cardoso
1
Trubin
6
Bahr
4
Silva
30
Otamendi
8
Aursnes
61
Luis
87
Neves
11
Maria
27
Silva
20
Mario
36
Almeida

Substitutes

7
David Neres Campos
9
Arthur Mendonça Cabral
44
Tomas Araujo
32
Benjamin Rollheiser
19
Casper Tengstedt
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
24
Samuel Jumpe Soares
3
Alvaro Fernandez
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Đội hình dự bị
Casa Pia AC Casa Pia AC
Fernando Andrade dos Santos 23
Yuki Soma 11
Andre Lacximicant 9
Ruben Lameiras 10
Samuel Loureiro Carvalho Justo 96
Lucas Paes 68
Kevin Martin Krygard 14
Joao Aniceto Grandela Nunes 3
Andre Geraldes de Barros 18
Casa Pia AC Benfica
7 David Neres Campos
9 Arthur Mendonça Cabral
44 Tomas Araujo
32 Benjamin Rollheiser
19 Casper Tengstedt
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
24 Samuel Jumpe Soares
3 Alvaro Fernandez
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.33
48% Kiểm soát bóng 52.67%
15 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 8
2.2 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 5.8
40.9% Kiểm soát bóng 55.8%
13.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Casa Pia AC (36trận)
Chủ Khách
Benfica (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
9
3
HT-H/FT-T
2
3
8
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
4
HT-B/FT-B
3
8
1
11

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Fernando Lopes dos Santos Varela Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 40 6.84
33 Ricardo Batista Thủ môn 0 0 0 40 23 57.5% 0 0 52 7.39
19 Nermin Zolotic Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 39 7.28
10 Ruben Lameiras Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.04
23 Fernando Andrade dos Santos Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.96
8 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 1 41 33 80.49% 0 2 59 6.64
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 0 3 61 7.11
11 Yuki Soma Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.95
30 Felippe Cardoso Tiền đạo cắm 1 0 1 17 8 47.06% 0 1 33 6.3
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 23 85.19% 3 0 50 6.65
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ trụ 1 1 0 21 14 66.67% 0 0 32 6.28
7 Nuno Moreira Cánh trái 1 1 0 18 16 88.89% 5 0 35 6.75
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 13 56.52% 2 0 42 6.78
21 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 31 6.28
96 Samuel Loureiro Carvalho Justo Midfielder 0 0 1 4 4 100% 0 0 6 6.09
9 Andre Lacximicant Forward 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.04

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 4 1 5 86 74 86.05% 14 0 124 7.69
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 2 0 0 53 51 96.23% 1 2 63 7.01
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 2 82 77 93.9% 3 1 91 6.79
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 3 46 36 78.26% 3 0 64 7.07
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 3 0 4 67 55 82.09% 0 0 88 6.82
7 David Neres Campos Cánh phải 1 0 0 20 17 85% 3 0 25 6.12
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 3 2 0 12 11 91.67% 0 0 23 7.46
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 53 82.81% 3 2 89 7.13
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 53 94.64% 0 1 68 6.77
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 27 7.24
36 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 4 1 0 5 4 80% 0 0 11 6.24
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.03
4 Antonio Silva Trung vệ 3 1 1 67 64 95.52% 0 2 78 7.32
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 94 86 91.49% 0 2 111 7.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ