Vòng 28
02:45 ngày 29/02/2024
Celtic FC
Đã kết thúc 7 - 1 (6 - 0)
Dundee 1
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.87
+1.75
1.03
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.22
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 1.25
0.92
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Dundee Dundee
6'
match yellow.png Owen Beck
Cameron Carter-Vickers 1 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
7'
Adam Idah 2 - 0
Kiến tạo: Alistair Johnston
match goal
18'
Matthew ORiley 3 - 0
Kiến tạo: Greg Taylor
match goal
22'
Daizen Maeda 4 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
30'
Greg Taylor 5 - 0 match goal
36'
Adam Idah match yellow.png
38'
42'
match var Curtis Main Goal Disallowed
Callum McGregor 6 - 0
Kiến tạo: Greg Taylor
match goal
45'
45'
match yellow.png Finlay Robertson
46'
match change Mohamad Sylla
Ra sân: Malachi Boateng
46'
match change Josh Mulligan
Ra sân: Jordan McGhee
46'
match change Aaron Martin Donnelly
Ra sân: Joseph Shaughnessy
Daniel Kelly
Ra sân: Callum McGregor
match change
46'
Daizen Maeda match yellow.png
48'
Stephen Welsh
Ra sân: Cameron Carter-Vickers
match change
59'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Adam Idah
match change
60'
Anthony Ralston
Ra sân: Greg Taylor
match change
60'
Daniel Kelly 7 - 0
Kiến tạo: Hyun-jun Yang
match goal
63'
64'
match change Michael Mellon
Ra sân: Curtis Main
64'
match change Lyall Cameron
Ra sân: Amadou Bakayoko
76'
match yellow.pngmatch red Finlay Robertson
Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Hyun-jun Yang
match change
76'
84'
match goal 7 - 1 Michael Mellon
Kiến tạo: Aaron Martin Donnelly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Dundee Dundee
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
780
 
Số đường chuyền
 
265
90%
 
Chuyền chính xác
 
64%
7
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
53
22
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
6
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
166
 
Pha tấn công
 
66
118
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Luis Enrique Palma Oseguera
8
Kyogo Furuhashi
56
Anthony Ralston
48
Daniel Kelly
57
Stephen Welsh
39
Rocco Vata
28
Paulo Bernardo
29
Scott Bain
10
Nicolas Kuhn
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
5-3-2 Dundee Dundee
1
Hart
3
Taylor
5
Scales
20
Carter-V...
2
Johnston
42
McGregor
24
Iwata
33
ORiley
38
Maeda
9
Idah
13
Yang
31
Carson
6
McGhee
29
Villarre...
5
Shaughne...
12
Lamie
63
Beck
19
Robertso...
23
Boateng
17
McCowan
8
Main
9
Bakayoko

Substitutes

28
Mohamad Sylla
26
Michael Mellon
10
Lyall Cameron
25
Aaron Martin Donnelly
15
Josh Mulligan
3
Owen Dodgson
22
Jon Mccracken
7
Scott Tiffoney
4
Ryan Astley
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Luis Enrique Palma Oseguera 7
Kyogo Furuhashi 8
Anthony Ralston 56
Daniel Kelly 48
Stephen Welsh 57
Rocco Vata 39
Paulo Bernardo 28
Scott Bain 29
Nicolas Kuhn 10
Celtic FC Dundee
28 Mohamad Sylla
26 Michael Mellon
10 Lyall Cameron
25 Aaron Martin Donnelly
15 Josh Mulligan
3 Owen Dodgson
22 Jon Mccracken
7 Scott Tiffoney
4 Ryan Astley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
67% Kiểm soát bóng 37%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.7
7 Phạt góc 4.3
1.2 Thẻ vàng 1.9
8.2 Sút trúng cầu môn 3.8
66.5% Kiểm soát bóng 42.9%
10.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
Dundee (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
3
5
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
3
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
9
3
2

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 26 7.08
3 Greg Taylor Defender 1 1 2 57 50 87.72% 1 1 71 8.87
42 Callum McGregor Midfielder 1 1 2 39 34 87.18% 1 2 49 8.7
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 39 7.03
20 Cameron Carter-Vickers Defender 1 1 0 65 61 93.85% 0 3 71 8.16
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 2 1 0 15 11 73.33% 1 1 26 8.04
5 Liam Scales Defender 0 0 0 67 60 89.55% 0 2 74 7.02
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 2 15 8.42
33 Matthew ORiley Midfielder 4 2 2 42 37 88.1% 5 1 60 9.45
2 Alistair Johnston Defender 0 0 2 75 70 93.33% 8 2 93 8.26
13 Hyun-jun Yang Forward 1 0 0 41 29 70.73% 4 0 59 7.68
48 Daniel Kelly 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.06

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 26 12 46.15% 0 1 28 4.8
8 Curtis Main 0 0 0 13 9 69.23% 0 3 17 5.78
6 Jordan McGhee Defender 1 1 0 16 11 68.75% 0 2 28 5.53
5 Joseph Shaughnessy Defender 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 5
12 Ricki Lamie Trung vệ 1 0 0 11 8 72.73% 0 2 25 5.4
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 0 0 1 22 11 50% 0 6 29 6.02
29 Juan Antonio Portales Villarreal Defender 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 24 5.27
17 Luke McCowan Tiền vệ công 2 0 0 21 16 76.19% 1 0 32 5.32
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.19
19 Finlay Robertson Midfielder 0 0 2 34 27 79.41% 2 1 47 5.86
15 Josh Mulligan Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 1 9 6.41
23 Malachi Boateng Midfielder 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 17 5.24
63 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 1 0 2 11 10 90.91% 3 0 23 5.79
25 Aaron Martin Donnelly Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ