Vòng 33
21:00 ngày 13/04/2024
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Saint Mirren
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.05
+2
0.85
O 3.25
0.87
U 3.25
1.01
1
1.22
X
5.75
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
1.11
O 1.5
1.19
U 1.5
0.70

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
23'
match change Ryan Strain
Ra sân: Elvis Bwomono
25'
match yellow.png Ryan Strain
37'
match yellow.png Alexandros Gogic
46'
match change Jaden Brown
Ra sân: Scott Tanser
50'
match change Lewis Jamieson
Ra sân: Greg Kiltie
Reo Hatate 1 - 0
Kiến tạo: Alistair Johnston
match goal
52'
Kyogo Furuhashi 2 - 0
Kiến tạo: Alistair Johnston
match goal
60'
Stephen Welsh
Ra sân: Maik Nawrocki
match change
65'
Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Hyun-jun Yang
match change
71'
Paulo Bernardo
Ra sân: Reo Hatate
match change
71'
Callum McGregor
Ra sân: Tomoki Iwata
match change
71'
Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
72'
72'
match change Mikael Mandron
Ra sân: Olutoyosi Tajudeen Olusanya
James Forrest
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
80'
83'
match change James Scott
Ra sân: Keanu Baccus
83'
match change Charles Dunne
Ra sân: Richard Taylor
Adam Idah 3 - 0 match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Saint Mirren Saint Mirren
11
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
3
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
716
 
Số đường chuyền
 
268
86%
 
Chuyền chính xác
 
70%
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
33
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
25
13
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
86
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Luis Enrique Palma Oseguera
9
Adam Idah
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
49
James Forrest
57
Stephen Welsh
4
Gustaf Lagerbielke
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-2 Saint Mirren Saint Mirren
1
Hart
3
Taylor
17
Nawrocki
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
24
Iwata
33
ORiley
13
Yang
8
Furuhash...
10
Kuhn
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
5
Taylor
42
Bwomono
17
Baccus
6
OHara
15
Boyd-Mun...
3
Tanser
11
Kiltie
20
Olusanya

Substitutes

9
Mikael Mandron
18
Charles Dunne
23
Ryan Strain
21
Jaden Brown
14
James Scott
24
Lewis Jamieson
27
Peter Urminsky
2
James Bolton
10
Conor McMenamin
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Luis Enrique Palma Oseguera 7
Adam Idah 9
Paulo Bernardo 28
Callum McGregor 42
James Forrest 49
Stephen Welsh 57
Gustaf Lagerbielke 4
Scott Bain 29
Anthony Ralston 56
Celtic FC Saint Mirren
9 Mikael Mandron
18 Charles Dunne
23 Ryan Strain
21 Jaden Brown
14 James Scott
24 Lewis Jamieson
27 Peter Urminsky
2 James Bolton
10 Conor McMenamin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
9 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2
67% Kiểm soát bóng 40%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.8
7 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.1
8.2 Sút trúng cầu môn 3.1
66.5% Kiểm soát bóng 48.9%
10.3 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (45trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
8
4
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
9
6
3

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 57 6.87
3 Greg Taylor Defender 2 1 0 94 75 79.79% 0 2 116 7.05
49 James Forrest Midfielder 1 0 1 12 11 91.67% 2 0 16 6.6
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 32 6.38
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 30 6.49
20 Cameron Carter-Vickers Defender 0 0 1 105 99 94.29% 0 4 115 7.5
8 Kyogo Furuhashi Forward 3 1 0 2 2 100% 1 0 9 7.24
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 2 0 2 48 36 75% 3 0 80 7.18
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 49 39 79.59% 0 0 61 7.85
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 3 2 1 9 6 66.67% 1 1 18 6.64
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 2 1 0 4 4 100% 0 0 6 6.92
33 Matthew ORiley Midfielder 1 0 2 61 53 86.89% 5 1 84 7.4
57 Stephen Welsh Defender 0 0 0 31 30 96.77% 0 1 32 6.34
2 Alistair Johnston Defender 0 0 2 92 75 81.52% 7 0 113 8.07
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 2 2 1 13 10 76.92% 0 1 16 6.55
13 Hyun-jun Yang Forward 0 0 3 26 20 76.92% 2 1 41 7.36
17 Maik Nawrocki Defender 0 0 0 68 63 92.65% 0 2 76 7.06

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 44 6.24
6 Mark OHara Defender 0 0 0 28 21 75% 0 4 36 5.88
18 Charles Dunne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1
9 Mikael Mandron Forward 0 0 0 7 1 14.29% 0 3 13 6.24
13 Alexandros Gogic Defender 0 0 1 38 29 76.32% 0 0 55 6.47
3 Scott Tanser Defender 0 0 0 10 3 30% 2 2 20 6.38
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 2 0 17 6.13
14 James Scott Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.88
17 Keanu Baccus Midfielder 0 0 0 20 14 70% 1 1 40 6.27
21 Jaden Brown Defender 0 0 0 5 0 0% 0 1 16 6.66
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 7 6.42
23 Ryan Strain Defender 0 0 0 29 21 72.41% 2 3 42 6.53
5 Richard Taylor Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 38 6.04
24 Lewis Jamieson Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 2 0 13 5.93
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 0 0 0 37 30 81.08% 1 0 53 6.49
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 28 13 46.43% 0 0 37 6.95
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 1 0 1 6 6 100% 1 1 22 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ